|
21.
|
Giáo trình giáo dục gia đình Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.82 NG450C] (18). Items available for reference: [Call number: 372.82 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.82 NG450C.
|
|
22.
|
Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phạm Thị Việt
Tác giả Nguyễn Thị Tuyết Nhung. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 372.64 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 NG527TH.
|
|
23.
|
Giáo trình phương pháp cho tre mầm non làm quen với tác phẩm văn học Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Lã Thị Bắc Lý, Lê Thị Ánh Tuyết
Tác giả Lã Thị Bắc Lý. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 L100TH] (18). Items available for reference: [Call number: 372.64 L100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L100TH.
|
|
24.
|
Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Tạ Thúy Lan, Trần Thị Loan
Tác giả Tạ Thúy Lan. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37071 T100Th] (19). Items available for reference: [Call number: 372.37071 T100Th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37071 T100Th.
|
|
25.
|
Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em Hoàng Thị Bưởi
Tác giả Hoàng Thị Bưởi. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.86 H407TH] (29). Items available for reference: [Call number: 372.86 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86 H407TH.
|
|
26.
|
Giáo trình phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non Đặng Hồng Phương
Tác giả Đặng Hồng Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.86071 Đ115H] (17). Items available for reference: [Call number: 372.86071 Đ115H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86071 Đ115H.
|
|
27.
|
Từ hoạt động đến ngôn ngữ trẻ em Nguyễn Huy Cẩn
Tác giả Nguyễn Huy Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 NG527H] (8). Items available for reference: [Call number: 372.6 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 NG527H.
|
|
28.
|
Giáo trình phát triển và tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non Dành cho hệ Cao đẳng sư phạm mầm non Nguyễn Thị Thu Hiền
Tác giả Nguyễn Thị Thu Hiền. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21071 NG527TH] (18). Items available for reference: [Call number: 372.21071 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21071 NG527TH.
|
|
29.
|
Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Hoàng Thị Oanh, Nguyễn Thị Xuân
Tác giả Hoàng Thị Oanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 H407TH] (17). Items available for reference: [Call number: 372.35 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 H407TH.
|
|
30.
|
Giáo trình tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Phạm Thị Hòa
Tác giả Phạm Thị Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87071 PH104TH] (15). Items available for reference: [Call number: 372.87071 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87071 PH104TH.
|
|
31.
|
Giáo trình phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Đinh Hồng Thái chủ biên, Trần Thị Mai
Tác giả Đinh Hồng Thái. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 Đ312H] (17). Items available for reference: [Call number: 372.46 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 Đ312H.
|
|
32.
|
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em Lê Hồng Vân Q.3 Phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mẫu giáo
Tác giả Lê Hồng Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 L250H] (29). Items available for reference: [Call number: 372.5 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 L250H.
|
|
33.
|
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi Hoàng Thị Oanh, Phạm Thị việt, Nguyễn Kim Đức
Tác giả Hoàng Thị Oanh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.61 H407TH] (11). Items available for reference: [Call number: 372.61 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.61 H407TH.
|
|
34.
|
Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh Tài liệu chính thức đào tạo giáo viên nhà trẻ mẫu giáo hệ SP 12+2 Trần Thị Thanh
Tác giả Trần Thị Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR120TH.
|
|
35.
|
66 hoạt động phát triển tinh thần tập thể: Sổ tay giáo viên mầm non Nguyễn Minh Anh
Tác giả Nguyễn Minh Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 NG527M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 NG527M.
|
|
36.
|
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ: Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2 Ưng Thị Châu, Nguyễn Lăng Bình, Lê Đức Hiền
Tác giả Ưng Thị Châu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 Ư556TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 Ư556TH.
|
|
37.
|
Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non Hoàng Văn Yến
Tác giả Hoàng Văn Yến. Ấn bản: Tái bản lần thứ nămMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.87 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 H407V.
|
|
38.
|
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo Nguyễn Xuân Khoa
Tác giả Nguyễn Xuân Khoa. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 Ng527x] (21). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 Ng527x.
|
|
39.
|
Cẩm nang dành cho cán bộ quản lý giáo dục Mầm non Lê Thị Bạch Tuyết
Tác giả Lê Thị Bạch Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 L250B] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 L250B.
|
|
40.
|
Giáo dục học Mầm non Đào Thanh Âm chủ biên, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa Tập 3
Tác giả Đào Thanh Âm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 Gi108d] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 Gi108d.
|