Tìm thấy 154 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Certificate in advanced English 2 For updated exam: with answers 2 .- 5th priting Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C200r.] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C200r.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C200r..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Big step toeic 1 Kim Soyeong, Park Won; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Kim Soyeong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K310S] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 K310S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K310S.

23. Cambridge English First 5 with answers Authentic examination papers from cambridge ESOL Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

24. Cambridge first certisicate in English 4 with answers: official examination papers from university Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b..

25. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Biên soạn theo hướng dẫn của Bộ GD - ĐT: Có kèm băng cassette để luyện nghe... Nguyễn Trùng Khánh

Tác giả Nguyễn Trùng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 NG527TR] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527TR.

26. Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại Ôn và luyện thi chứng chỉ A, B, C,... Nguyễn Hữu Dự, Trần Ngọc Châu, Phạm Văn Hồng

Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527H.

27. Ngữ pháp lỗi ngữ pháp tiếng Anh Ôn thi tú tài: Luyện thi đại học Võ Nguyễn Xuân Tùng

Tác giả VÕ NGUYỄN XUÂN TÙNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 V400NG] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 V400NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400NG.

28. Toefl - ibt: bí quyết và thành công Huỳnh Thị Ái Nguyên, Nguyễn Quang Vịnh

Tác giả HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H531TH] (14). Items available for reference: [Call number: 420.076 H531TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H531TH.

29. Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.

30. 70 đề đọc hiểu = Nguyễn Hữu Dự, Bach Thanh Minh biên soạn Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh

Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ.

Material type: Sách Sách Nhan đề chuyển đổi: Reading comprehension.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527H] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 NG527H.

31. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả TRẦN VĨNH BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (6). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

32. Tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả TRẦN VĨNH BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (7). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

33. Tài liệu luyện thi chứng chỉ B môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT

Tác giả TRẦN VĂN HẢI.

Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tp. Hồ Chí Minh 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

34. Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT Trần Văn Hải

Tác giả TRẦN VĂN HẢI.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

35. Toefl practice tests Bruce Rogers, Lê Huy Lâm dịch và chú giải Tài liệu luyện thi Toefl

Tác giả Rogers,Bruce.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 R400G] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 R400G] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 R400G.

36. GT luyện thi HSK: Sơ - Trung cấp Trương Văn Giới

Tác giả Trương Văn Giới | Trương Văn Giới.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1).
Được ghi mượn (2).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

37. Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh Nguyễn TRung Tánh Pre-tests: Trình độ A

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 RG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 RG527TR.

38. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả Trần Vĩnh Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB ĐHSP Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

39. Tài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527TR.

40. Cambridge first certificate examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.