|
21.
|
Lễ cưới của người Dao Nga Hoàng Nguyễn Mạnh Hùng
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 NG527M.
|
|
22.
|
Lễ kỳ yên khai xuân Nguyễn Thiên Tứ
Tác giả Nguyễn Thiên Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2 NG527TH.
|
|
23.
|
Khánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,.. T10
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 KH107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 KH107H.
|
|
24.
|
Tục dựng lễ mừng nhà mới dân tộc Thái Hoàng Trần Nghịch
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2 H407TR.
|
|
25.
|
Lễ cưới của người Sán Chỉ, Then Hỉn Ẻn Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR309TH.
|
|
26.
|
Phong tục tang ma của ngườ Tày ở Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai Phạm Công Hoan, Ma Thanh Sợi
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 PH104C.
|
|
27.
|
Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên Bình Hoàng Thị Cảnh
Tác giả Hoàng Thị Cảnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H407TH.
|
|
28.
|
Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR309TH.
|
|
29.
|
Những nghi lễ và ca lễ ở Đền Điềm Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông ti 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ450D.
|
|
30.
|
Lệ tục cổ truyền Mường Độông Bùi Minh Chức
Tác giả Bùi Minh Chức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 B510M.
|
|
31.
|
Khám xúng Phi Tai của người Thái trắng ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc Q.1
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Nhan đề chuyển đổi: Lời tiễn hồn người chết lên trời.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597173 Đ400TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597173 Đ400TH.
|
|
32.
|
Một số lễ hội truyền thống tiêu biểu đặc sắc ở An Giang Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959791 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959791 NG527H.
|
|
33.
|
Hai dị bản lễ hội truyền thống cổ kính - độc đáo: BBak akoq padai - Budhi atau ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959758 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959758 H103L.
|
|
34.
|
Gia lễ xưa và nay Phạm Côn Sơn
Tác giả Phạm Côn Sơn. Ấn bản: Bản in thứ 4 có tu chỉnh và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390.09597 PH104C] (5). Items available for reference: [Call number: 390.09597 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 PH104C.
|
|
35.
|
Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt Phan Trần Chúc
Tác giả Phan Trần Chúc | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7026] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026.
|
|
36.
|
Đại Việt sử ký Lê Văn Bẩy,.. dịch và chú thích Tiều biên
Tác giả Lê Văn Bẩy ,... dịch và chú thích | Lê, Văn Bảy | Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Đ103V] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ103V.
|
|
37.
|
Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần T.5 62 giai thoại thời Lê Sơ
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG527KH] (6). Items available for reference: [Call number: 959.7026 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG527KH.
|
|
38.
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam Nguyễn Cảnh Minh T.2 1428 - 1858
Tác giả Nguyễn Cảnh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 NG527C] (9). Items available for reference: [Call number: 959.702 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 NG527C.
|
|
39.
|
Lê Mô Khải Lê Văn Sơn Danh tướng thời Cần Vương
Tác giả Lê Văn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7028 L250V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.7028 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 L250V.
|
|
40.
|
Quốc triều hình luật Luật hình triều Lê: Luật Hồng Đức Nguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí dịch
Tác giả Nguyễn Ngọc Nhuận. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 QU451tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 QU451tr.
|