Tìm thấy 2186 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Hóa đại cương Nguyễn Đình Chi

Tác giả Nguyễn Đình Chi.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527Đ] (16). Items available for reference: [Call number: 540 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Ứng dụng tin học trong giảng dạy hóa học Nguyễn Trọng Thọ

Tác giả Nguyễn Trọng Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.78 NG527TR] (9). Items available for reference: [Call number: 540.78 NG527TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.78 NG527TR.

23. Hóa học đại cương Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng Lê Mậu Quyền

Tác giả Lê Mậu Quyền.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 L250M] (4). Items available for reference: [Call number: 540 L250M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 L250M.

24. Phản ứng điện hóa và ứng dụng Trần Hiệp Hải

Tác giả Trần Hiệp Hải.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 TR120H] (8). Items available for reference: [Call number: 541 TR120H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 TR120H.

25. Giáo trình Hóa lý Nguyễn Đình Huề T.1 Cơ sở nhiệt động lực học

Tác giả Nguyễn Đình Huề.

Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 NG527Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 541 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 NG527Đ.

26. Giáo trình Hóa lý Nguyễn Đình Huề T. 2 Nhiệt động lực hóa học

Tác giả Nguyễn Đình Huề.

Ấn bản: Tái bản lần 7Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 NG527Đ] (10). Items available for reference: [Call number: 541 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 NG527Đ.

27. Hóa lí T.4 Điện hóa học Nguyễn Văn Tuế Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm

Tác giả Nguyễn Văn Tuế.

Ấn bản: Tái bản lần 5Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 541 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 NG527V.

28. Hóa lí T.3 Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm

Tác giả Trần Văn Nhân.

Ấn bản: Tái bản lần 5Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 TR120V] (9). Items available for reference: [Call number: 541 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 TR120V.

29. Hóa lí T.2 Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm

Tác giả Trần Văn Nhân.

Ấn bản: Tái bản lần 7Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 TR120V] (9). Items available for reference: [Call number: 541 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 TR120V.

30. Hóa lí T.1 Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế Dùng cho sinh viên ngành hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm Nhiệt động học

Tác giả Trần Văn Nhân.

Ấn bản: Tái bản lần 9Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 TR120V] (9). Items available for reference: [Call number: 541 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 TR120V.

31. Hóa học hữu cơ 2 Đỗ Đình Răng chủ biên, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong

Tác giả Đỗ Đình Rãng [chủ biên].

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547 Đ450Đ] (13). Items available for reference: [Call number: 547 Đ450Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547 Đ450Đ.

32. Thực nghiệm hóa học hữu cơ Thái Doãn Tĩnh, Vũ Quốc Trung Thực nghiệm bán vi lượng và vi lượng dùng cho các phòng thí nghiệm THPT, CĐ và ĐH

Tác giả Thái Doãn Tĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547 TH103D] (2). Items available for reference: [Call number: 547 TH103D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547 TH103D.

33. Hóa học hữu cơ 1 Nguyễn Hữu Đĩnh củ biên, Đỗ Đình Rãng.

Tác giả Nguyễn Hữu Đĩnh | Đỗ, Đình Răng.

Ấn bản: Tái bản lần 7Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547 NG527H] (14). Items available for reference: [Call number: 547 NG527H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547 NG527H.

34. Bài tập hóa học hữu cơ 1000 bài tập tự luận và trắc nghiệm Nguyễn Hữu Đĩnh chủ biên, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào,..

Tác giả Nguyễn Hữu Đĩnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà nội Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0076 B103t] (8). Items available for reference: [Call number: 547.0076 B103t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0076 B103t.

35. Hóa học hữu cơ 3 Đỗ Đình Rãng chủ biên, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào,..

Tác giả Đỗ Đình Rãng [chủ biên].

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547 H401h] (14). Items available for reference: [Call number: 547 H401h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547 H401h.

36. Danh pháp hợp chất hữu cơ Trần Quốc Sơn chủ biên, Trần Thị Tửu

Tác giả Trần Quốc Sơn | Trần Thị Tửu.

Ấn bản: Tái bản lần 9Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547 TR120Q] (9). Items available for reference: [Call number: 547 TR120Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547 TR120Q.

37. Bài tập hóa lý Nguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải, Lâm Ngọc Thiềm, Nguyễn Thị Thu

Tác giả Nguyễn Văn Duệ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541.076 B103t] (13). Items available for reference: [Call number: 541.076 B103t] (1).
Loại khỏi lưu thông (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541.076 B103t.

38. Một số phản ứng trong hóa học vô cơ Nguyễn Duy Ái

Tác giả Nguyễn, Duy Ái.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546 NG527D] (9). Items available for reference: [Call number: 546 NG527D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546 NG527D.

39. Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá Nguyễn Tài Cẩn

Tác giả Nguyễn Tài Cẩn.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 402 NG526T] (51). Items available for reference: [Call number: 402 NG526T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 402 NG526T.

40. Quản lý hoạt động văn hóa Nguyễn Văn Hy, Phan Văn Tú, Hoàng Sơn Cường,...

Tác giả Nguyễn Văn Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin; Trường ĐH Văn hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.068 QU105l] (24). Items available for reference: [Call number: 306.068 QU105l] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.068 QU105l.