Tìm thấy 47 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Hỏi đáp về những vấn đề then chốt của khoa học và công nghệ Mai Hà, Đậu Thị Hạnh, Kim Ngọc Chi

Tác giả Mai Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP.Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.3 M103H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.3 M103H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. 300 câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và Đảng viên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 B100tr.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B100tr..

23. Tìm hiểu văn kiện Đại hội VIII của Đảng Ban tư tưởng văn hoá TW Hỏi và đáp (phổ biến rộng rãi trong nhân dân)

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 T310h.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T310h..

24. Tìm hiểu môn học lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo, Hoàng Thị Điều Dưới dạng hỏi và đáp

Tác giả Bùi Kim Đỉnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 B510K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B510K.

25. Hỏi đáp lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Thị Thanh, Phạm Đức Kiên Dùng cho học viên các hệ đào tạo lý luận chính trị và sinh viên các trường Đại học, cao đẳng

Tác giả Nguyễn Thị Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị - Hành chính 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527TH.

26. Góp phần tìm hiểu lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hỏi và đáp Nguyễn Trọng Phúc, Nguyễn Quốc Bảo, Đinh Chế,...

Tác giả Nguyễn Trọng Phú.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 G434ph,] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 G434ph,.

27. Hỏi - đáp môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo

Tác giả Bùi Kim Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 B510K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B510K.

28. Hỏi và đáp nghi lễ, phong tục dân gian Đoàn Minh Ngọc dịch, Trần Trúc Anh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428v.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428v..

29. Hỏi đáp Đoàn Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên dịch, tuyển chọn Nghi lễ, phong tục dân gian

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428đ..

30. Hỏi đáp về ma túy và cai nghiện ma túy Trần Minh Hưởng, Đặng Thu Hiền

Tác giả Trần Minh Hưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 362.293 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.293 TR120M.

31. Hỏi - đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung

Tác giả Hoàng Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H407TR.

32. Hỏi và đáp môn triết học Mác - Lênin Nguyễn Ngọc Khá, Nguyễn Chương Nhiếp, Lê Đức Sơn

Tác giả Nguyễn Ngọc Khá.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 H429v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 H429v..

33. Hỏi đáp về công nghiệp hóa hiện đại hóa Mai Hà

Tác giả Mai Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 M103H] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 M103H.

34. Hỏi và đáp Nhà nước và Pháp luật Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phương P.2 Một số ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam

Tác giả Trần Thị Cúc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị hành chính 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 TR120TH.

35. Hỏi và đáp Nhà nước và Pháp luật Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phương P.1 Lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật

Tác giả Trần Thị Cúc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị hành chính 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 TR120TH.

36. 99 câu hỏi đáp về pháp luật kế toán, kiểm toán Trần Thị Hằng

Tác giả Trần Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.034 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.034 TR120TH.

37. Hỏi đáp về việc làm, học nghề và dạy nghề theo hướng dẫn của bộ lao động Lê Trung, Nguyễn Sáng Vang

Tác giả Lê Trung.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 L250TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 L250TR.

38. Hỏi và đáp về luật kế toán và các văn bản hướng dẫn thi hành Hà Thị Ngọc Hà

Tác giả Hà Thị Ngọc Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.034 H100TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.034 H100TH.

39. Hỏi và đáp về luật kiểm toán Nhà nước năm 2005 Nguyễn Ngọc Dũng

Tác giả Nguyễn Ngọc Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.034 NG257NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.034 NG257NG.

40. Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 12 Lê Huy Bắc, Đỗ Việt Hùng, Đào Thị Thu Hằng,...

Tác giả Lê Huy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 H428đ.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 H428đ..