Tìm thấy 53 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Giống và giống cây ăn quả Lê Huy Hảo chủ biên .

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 L250H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Kỷ thuật sản xuất giống Tôm càng xanh. Nguyễn Thị Thanh Thủy.

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.64 NG 527 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.64 NG 527 TH.

23. Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng / TRần Ngọc Trang.

Tác giả TRần Ngọc Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 TH120NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 TH120NG.

24. Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây gieo hạt-chiết cành - giâm cành -ghép cành / Nguyễn Duy Minh.

Tác giả Nguyễn Duy Minh.

Ấn bản: Tái bản .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.52 NG527D] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.52 NG527D.

25. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lóc thương phẩm / Dương Tấn Lộc .-

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005. -Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.

26. 46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình . -

Tác giả Phạm Văn Tình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6076 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6076 PH104V.

27. Cơ sở sinh học và kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo tôm sú / Nguyễn Văn Chung . -

Tác giả Nguyễn Văn Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.6 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 NG527V.

28. Những nội dung cơ bản của pháp lệnh giống cây trồng, pháp lệnh giống vật nuôi Hoàng Văn Tú, Lê Phương Lan

Tác giả Hoàng Văn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597076 H407V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597076 H407V.

29. Nghệ thuật trần thuật trong tiểu thuyết Châu chấu đỏ của Mạc Ngôn Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành sư phạm ngữ văn Nguyễn Thị Linh; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.13 NG527TH.

30. Hoa hồng - Kỹ thuật trồng, chăm sóc và trang trí Dương Công Kiên

Tác giả Dương Công Kiên.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.933734 D561C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.933734 D561C.

31. Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển Bài giảng: Dành cho sinh viên CĐ Nuôi trồng thủy sản Trần Công Trung

Tác giả Trần Công Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32071 TR120C] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.32071 TR120C.

32. Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác Bài giảng Phan Thị Mỹ Hạnh

Tác giả Phan Thị Mỹ Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Trường đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 369.7071 PH105TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 369.7071 PH105TH.

33. Kỷ thuật sản xuất giống và nuôi nhuyễn thể Bài giảng Phạm Thị Mỹ Hạnh

Tác giả Phạm Thị Mỹ Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.7071 PH104TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.7071 PH104TH.

34. Giống vật nuôi Bài giảng Nguyễn Quang Hùng

Tác giả NGuyễn Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 NG 527 QU] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 636.082 NG 527 QU.

35. Giống cây trồng Bài giảng Bùi Thị Thục Anh

Tác giả Bùi Thị Thục Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5071 B510TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 631.5071 B510TH.

36. Kỷ thuật sản xuất giống cá nước ngọt Bài giảng Trần Thị Yên

Tác giả Trần Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31071 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.31071 TR 120 TH.

37. Di truyền và chọn giống thủy sản Bài giảng Lê Khắc Diễn

Tác giả Lê Khắc Diễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8071 L 250 KH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.8071 L 250 KH.

38. Di truyền và chọn giống thủy sản Bài giảng dành cho sinh viên cao đẳng nuôi trồng thủy sản Lê Khắc Diễn

Tác giả Lê Khắc Diễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8071 L250KH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.8071 L250KH.

39. Kỷ thuật sản xuất giống và thủy đặc sản nước ngọt Bài giảng Phan Thị Mỹ Hạnh

Tác giả Phan Thị Mỹ Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Trường Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31071 PH105TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.31071 PH105TH.

40. Chọn tạo giống cây trồng Bài giảng Bùi Thị Thục Anh

Tác giả Bùi Thị Thục Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Trường Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5071 B510TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 631.5071 B510TH.