|
21.
|
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng Nguyễn Tiến Thu
Tác giả Nguyễn Tiến Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 NG527T.
|
|
22.
|
Móng nhà cao tầng Kinh nghiệm nước ngoài Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy
Tác giả Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 M431nh.] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15 M431nh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 M431nh..
|
|
23.
|
Tổng luận cầu
Tác giả Nguyễn Minh Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527M.
|
|
24.
|
Thiết kế cầu treo dây võng Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.23 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.23 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.23 NG527V.
|
|
25.
|
Các ví dụ tính toán cầu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN 272-01 Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm Tập 1
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
26.
|
Công nghệ đúc hẫng cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.219 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 624.219 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.219 NG527V.
|
|
27.
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Bùi Mạnh Hùng
Tác giả Bùi Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.068 B510M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.068 B510M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510M.
|
|
28.
|
Bài tập vật liệu xây dựng Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh,...
Tác giả Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.076 B103t.] (18). Items available for reference: [Call number: 691.076 B103t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.076 B103t..
|
|
29.
|
Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I, T, Super-T bê tông cốt thép dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22 TCN 272-05 Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dưng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.21 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.21 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.21 NG527V.
|
|
30.
|
Thiết kế và tính toán móng nông Cho các công trình dân dụng và công nghiệp Vũ Công Ngữ
Tác giả Vũ Công Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.156 V500C] (4). Items available for reference: [Call number: 624.156 V500C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.156 V500C.
|
|
31.
|
Trắc địa xây dựng thực hành Vũ Thặng
Tác giả Vũ Thặng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 V500TH] (22). Items available for reference: [Call number: 692 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 V500TH.
|
|
32.
|
Trắc địa ứng dụng Nguyễn Thế Thận
Tác giả Nguyễn Thế Thận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 692 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 NG527TH.
|
|
33.
|
Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu
Tác giả Lê Xuân Huỳnh. Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690.1 L250X] (4). Items available for reference: [Call number: 690.1 L250X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690.1 L250X.
|
|
34.
|
Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị Nguyễn Thế Bá
Tác giả Nguyễn Thế Bá. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 690 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690 NG527TH.
|
|
35.
|
Thiết kế đường ô tô Đường ngoài đô thị và đường đô thị Doãn Hoa T.2 Đường đô thị
Tác giả Doãn Hoa. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 D406H] (7). Items available for reference: [Call number: 625.7 D406H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 D406H.
|
|
36.
|
Thiết kế đường ô tô Dương Học Hải T.4 Khảo sát thiết kế đường ô tô
Tác giả Dương Học Hải. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 D561H] (22). Items available for reference: [Call number: 625.7 D561H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 D561H.
|
|
37.
|
Thiết kế đường ô tô Công trình vượt sông Nguyễn Xuân Trục T.3
Tác giả Nguyễn Xuân Trục. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527X] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527X.
|
|
38.
|
Thiết kế đường ô tô Dương Ngọc Hải, Nguyễn Xuân Trục T.2 Nền mặt đường và công trình thoát nước
Tác giả Dương Ngọc Hải. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 D561NG] (22). Items available for reference: [Call number: 625.7 D561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 D561NG.
|
|
39.
|
Bài tập thiết kế kết cấu thép Trần Thị Thôn
Tác giả Trần Thị Thôn. Ấn bản: Tái bản lần 2, có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1821 TR120TH] (14). Items available for reference: [Call number: 624.1821 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1821 TR120TH.
|
|
40.
|
Môi trường trong xây dựng Lê Anh Dũng chủ biên, Đỗ Đình Đức
Tác giả Lê Anh Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 L250A] (19). Items available for reference: [Call number: 624 L250A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 L250A.
|