Tìm thấy 61 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Âm nhạc mới Việt Nam tiến trình và thành tựu Tú Ngọc, Nguyễn Thị Nhung, Vũ Thị Lâm

Tác giả Tú Ngọc | Tú Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.5957 Â119nh] (1). Items available for reference: [Call number: 780.5957 Â119nh] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.5957 Â119nh.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Nghệ thuật sân khấu hát bội Lê Văn Chiêu

Tác giả Lê Văn Chiêu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.09597 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 792.09597 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.09597 L250V.

23. Những bài ca vọng cổ được yêu thích Dương Thị Thu Vân, Dạ Quang, Kha Tuấn

Tác giả Dương Thị Thu Vân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NH556b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NH556b.

24. Tìm hiểu điệu thức dân ca người Việt Bắc Trung Bộ Đào Việt Hưng

Tác giả Đào Việt Hưng, 1930-.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 Đ108V] (4). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 Đ108V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 Đ108V.

25. Thanh điệu tiếng Việt và âm nhạc cổ truyền Hoàng Kiều

Tác giả Hoàng Kiều.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 H407K] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 H407K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 H407K.

26. Nữ chúa Việt Nam Đỗ Đức Hùng

Tác giả Đỗ Đức Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ450Đ.

27. Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng Song ngữ Trần Anh Thơ

Tác giả Trần Anh Thơ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vietnam - Sights and sounds.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 TR120A] (8). Items available for reference: [Call number: 915.97 TR120A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 TR120A.

28. Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam Trần Văn Giàu T.1 Từ thế kỉ XIX đến cách mạng tháng 8 Hệ ý thức phong kiến và sự thát bại của nó trước các nhiệm vụ lịch sử

Tác giả Trần Văn Giàu.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 121.4 TR120V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 TR120V.

29. Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam Trần Văn Giàu T.2 Từ thế kỉ XIX đến cách mạng tháng 8 Hệ ý thức tư sản và sự bất lực của nó trước các nhiệm vụ lịch sử

Tác giả Trần Văn Giàu.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 121.4 TR120V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 TR120V.

30. Người Mường ở Hòa Bình Trần Từ

Tác giả Trần Từ | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89592 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89592 TR120T.

31. Gia lễ xưa và nay Phạm Côn Sơn

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Ấn bản: Bản in thứ 4 có tu chỉnh và bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390.09597 PH104C] (5). Items available for reference: [Call number: 390.09597 PH104C] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 PH104C.

32. Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

33. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

34. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính T.1 Đại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6

Tác giả Quốc Sử Quán triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7209] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7209.

35. Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt Phan Trần Chúc

Tác giả Phan Trần Chúc | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7026] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026.

36. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.3

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

37. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.4

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

38. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.1

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 6, có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

39. Danh nhân đất Việt Nguyễn Anh; Quỳnh Cư, Văn Lang T.3

Tác giả Nguyễn Anh | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527A] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527A.

40. Danh nhân đất Việt Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.1

Tác giả Văn Lang | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V114L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V114L.