|
21.
|
Âm nhạc mới Việt Nam tiến trình và thành tựu Tú Ngọc, Nguyễn Thị Nhung, Vũ Thị Lâm
Tác giả Tú Ngọc | Tú Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.5957 Â119nh] (1). Items available for reference: [Call number: 780.5957 Â119nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.5957 Â119nh.
|
|
22.
|
Nghệ thuật sân khấu hát bội Lê Văn Chiêu
Tác giả Lê Văn Chiêu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.09597 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 792.09597 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.09597 L250V.
|
|
23.
|
Những bài ca vọng cổ được yêu thích Dương Thị Thu Vân, Dạ Quang, Kha Tuấn
Tác giả Dương Thị Thu Vân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NH556b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NH556b.
|
|
24.
|
Tìm hiểu điệu thức dân ca người Việt Bắc Trung Bộ Đào Việt Hưng
Tác giả Đào Việt Hưng, 1930-. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 Đ108V] (4). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 Đ108V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 Đ108V.
|
|
25.
|
Thanh điệu tiếng Việt và âm nhạc cổ truyền Hoàng Kiều
Tác giả Hoàng Kiều. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 H407K] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 H407K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 H407K.
|
|
26.
|
Nữ chúa Việt Nam Đỗ Đức Hùng
Tác giả Đỗ Đức Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ450Đ.
|
|
27.
|
Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng Song ngữ Trần Anh Thơ
Tác giả Trần Anh Thơ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vietnam - Sights and sounds.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 TR120A] (8). Items available for reference: [Call number: 915.97 TR120A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 TR120A.
|
|
28.
|
Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam Trần Văn Giàu T.1 Từ thế kỉ XIX đến cách mạng tháng 8 Hệ ý thức phong kiến và sự thát bại của nó trước các nhiệm vụ lịch sử
Tác giả Trần Văn Giàu. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 TR120V.
|
|
29.
|
Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam Trần Văn Giàu T.2 Từ thế kỉ XIX đến cách mạng tháng 8 Hệ ý thức tư sản và sự bất lực của nó trước các nhiệm vụ lịch sử
Tác giả Trần Văn Giàu. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 TR120V.
|
|
30.
|
Người Mường ở Hòa Bình Trần Từ
Tác giả Trần Từ | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89592 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89592 TR120T.
|
|
31.
|
Gia lễ xưa và nay Phạm Côn Sơn
Tác giả Phạm Côn Sơn. Ấn bản: Bản in thứ 4 có tu chỉnh và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390.09597 PH104C] (5). Items available for reference: [Call number: 390.09597 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 PH104C.
|
|
32.
|
Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
33.
|
Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
34.
|
Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính T.1 Đại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6
Tác giả Quốc Sử Quán triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7209] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7209.
|
|
35.
|
Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt Phan Trần Chúc
Tác giả Phan Trần Chúc | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7026] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026.
|
|
36.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.3
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|
|
37.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.4
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|
|
38.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.1
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 6, có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|
|
39.
|
Danh nhân đất Việt Nguyễn Anh; Quỳnh Cư, Văn Lang T.3
Tác giả Nguyễn Anh | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527A] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527A.
|
|
40.
|
Danh nhân đất Việt Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.1
Tác giả Văn Lang | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V114L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V114L.
|