Tìm thấy 762 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Giáo trình Văn học Việt Nam hiện đại Trần Đăng Suyền,Nguyễn Văn Long đồng chủ biên, Lê Quang Hưng, Trịnh Thu Tiết T.1 Từ đầu thế kỷ XX đến 1945 Sách dành cho CĐSP

Tác giả Nguyễn Văn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 Gi108tr] (29). Được ghi mượn (15). Loại khỏi lưu thông (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 Gi108tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Nguyễn Tuân người đi tìm cái đẹp Nhiều tác giả; Hoàng Xuân tuyển soạn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9208 NG527T] (9). Items available for reference: [Call number: 895.9208 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9208 NG527T.

23. Chim phóng sinh Nguyễn Hồ Tập truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

24. Cô bé và cành mai Trần Kỳ Trung Tập truyện ngắn

Tác giả Trần Kỳ Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120K.

25. Một cuộc bể dâu Nguyễn Hồ Truyện phim

Tác giả Nguyễn Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

26. Hồn bướm mơ tiên thừa tự Khái Hưng

Tác giả Khái Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.

27. Mực mài nước mắt, Lầm than Lan Khai Tiểu thuyết

Tác giả Lan Khai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 L105KH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 L105KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 L105KH.

28. Ở một nơi không tìm thấy thiên đường Công Tôn Huyền Tập truyện

Tác giả Công Tôn Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 C455T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 C455T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 C455T.

29. Người đàn bà nhẹ dạ Nhiều tác giả Câu chuyện cuối tuần

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG558đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG558đ.

30. 57 bức thư tình hay nhất Nhiều tác giả; Nguyễn Thùy Linh biên soạn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922634 N144m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922634 N144m.

31. Trăng soi sân nhỏ Ma Văn Kháng Truyện ngắn

Tác giả Ma Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M100V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.

32. Chiếc lược ngà: Nguyễn Quang Sáng Truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Quang Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Q] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.

33. Ga tàu Đặng Văn Sinh Tiểu thuyết

Tác giả Đặng Văn Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ115V.

34. Mở rừng Lê Lựu Tiểu thuyết

Tác giả Lê Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250L.

35. Đường rừng: Lý Văn Sâm, Bùi Quang Huy sưu tầm, chú thích và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả Lý Văn Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L600V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L600V.

36. Tạp văn Vũ Bằng Nguyễn Ánh Ngân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Vũ Bằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500B] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 V500B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500B.

37. Tuyển tập truyện ngắn Nguyễn Phan Hách

Tác giả Nguyễn Phan Hách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527PH.

38. Những chiếc thuyền vỏ bòng: Mai Văn Hoan Tâm tình cùng các bạn yêu thơ

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 M103V.

39. Tuyển văn 1945 - 1975: Nhiều tác giả Kỷ niệm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh 300 năm T.2

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh Sở Văn hóa và Thông tin; Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T527v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527v.

40. Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.5

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.