|
21.
|
Địa danh học Việt Nam Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 L250TR.
|
|
22.
|
Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.
|
|
23.
|
Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.
|
|
24.
|
Lời người xưa Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - Thông tin, 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
25.
|
Văn học dân gian Thái Bình Phạm Đức Duật
Tác giả Phạm Đức Duật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 PH104Đ.
|
|
26.
|
Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Phương Châm
Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.
|
|
27.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun T.2
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|
|
28.
|
Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.
|
|
29.
|
Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.1
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.
|
|
30.
|
Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
31.
|
Cọp trong văn hóa dân gian Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3699756 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3699756 NG527TH.
|
|
32.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính biên soạn, Phan Lan Hương Q.1
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.
|
|
33.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.3
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
34.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
35.
|
Văn học Việt Nam - Văn học dân gian Bùi Mạnh Nhị chủ biên, Hồ Quốc Hùng,Nguyễn Thị Ngọc Điệp Những công trình nghiên cứu
Tác giả Bùi Mạnh Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 B510M] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 B510M.
|
|
36.
|
Mỵ Châu - Trọng Thủy - Đam San Đỗ Hữu Tấn, Lê Phương Anh, Song Bân,... Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Đỗ Hữu Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 M600Ch] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 M600Ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 M600Ch.
|
|
37.
|
Cổ tích thần kỳ người Việt Tăng Kim Ngân Đặc điểm cấu tạo cốt truyện
Tác giả Tăng Kim Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T115K] (4). Items available for reference: [Call number: 398.209597 T115K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T115K.
|
|
38.
|
Bình giảng ngụ ngôn Việt Nam Trương Chính
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR561CH] (9). Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561CH.
|
|
39.
|
Sơ bộ tìm hiểu những vấn đề của truyện cổ tích qua truyện Tấm Cám Đinh Gia Khánh
Tác giả Đinh Gia Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ312Gi.
|
|
40.
|
Bình giảng ca dao Hoàng Tiến Tựu Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam
Tác giả Hoàng Tiến Tựu. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 H407T] (4). Items available for reference: [Call number: 398.8 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407T.
|