|
21.
|
Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An Trần Văn An
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.
|
|
22.
|
Những người bạn cố đô Huế P. Albnecht,Ưng Trình, L.Cadiere,...; Đặng Như Túng dịch;Bửu Ý hiệu đính,... Tập 2
Tác giả P. Albnecht. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 NH556ng] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 NH556ng.
|
|
23.
|
Văn hoá nghệ thuật dân tộc Việt Nam Hoàng Chương
Tác giả Hoàng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.9597 H407CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.9597 H407CH.
|
|
24.
|
Hành trang văn hoá Thanh Lê
Tác giả Thanh Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TH107L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TH107L.
|
|
25.
|
Văn hoá mới Việt Nam Đỗ Huy chủ biên, Nguyễn Văn Huyên, Trường Lưu Sự thống nhất và đa dạng
Tác giả Đỗ Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.
|
|
26.
|
Lịch sử văn hoá Việt Nam truyền thống giản yếu Nguyễn Thừa Hỷ
Tác giả Nguyễn Thừa Hỷ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TH.
|
|
27.
|
Lịch sử văn hoá Việt Nam truyền thống giản yếu Nguyễn Thừa Hỷ
Tác giả Nguyễn Thừa Hỷ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TH.
|
|
28.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm
Tác giả Trần Ngọc Thêm. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 TR120NG. ] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 TR120NG. .
|
|
29.
|
Văn học và văn hóa vấn đề và suy nghĩ Nguyễn Văn Hạnh
Tác giả Nguyễn Văn Hạnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
30.
|
Văn hoá thời hội nhập Trần Kiêm Đoàn, Hoàng Phủ Ngọc Tường, Văn Ngọc,...
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..
|
|
31.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Quốc Vượng chủ biên, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C460s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C460s.
|
|
32.
|
Giáo trình cơ sở văn hóa Việt Nam Nguyễn San, Phan Đăng
Tác giả Nguyễn San. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527S.
|
|
33.
|
Suy nghĩ về bản sắc văn hóa dân tộc Huy Cận
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H523C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H523C.
|
|
34.
|
Nguyễn Đổng Chi - Người miệt mài tìm kiếm các giá trị văn hóa dân tộc Nguyễn Duy Quý, Trần Quốc Vượng, Lê Doãn Hợp,...
Tác giả Nguyễn Duy Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 NG527Đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 NG527Đ..
|
|
35.
|
Đào Duy Anh - nghiên cứu văn hóa và ngữ văn Đào Duy Anh; Trịnh Bá Đĩnh sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Đào Duy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ108D] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ108D.
|
|
36.
|
Phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa Lê Như Hoa chủ biên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH110h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH110h..
|
|
37.
|
Trần Văn Giáp với sự nghiệp bảo tồn di sản văn hóa dân tộc Trần Văn Giáp
Tác giả Trần Văn Giáp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 TR120V ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 TR120V .
|
|
38.
|
Chấn hưng các vùng và tiểu vùng văn hóa ở nước ta hiện nay Huỳnh Khái Vinh chủ biên, Nguyễn Thanh Tuấn
Tác giả Huỳnh Khái Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H531KH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531KH.
|
|
39.
|
Văn hóa Việt Nam đặc trưng và cách tiếp cận Lê Ngọc Trà tập hợp và giới thiệu
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h.
|
|
40.
|
Về xây dựng môi trường văn hóa cơ sở Văn Đức Thanh
Tác giả Văn Đức Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114Đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114Đ.
|