|
21.
|
Những gương kiên trì học tập Nguyễn Lê Tuấn
Tác giả Nguyễn Lê Tuấn. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NH556g] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NH556g.
|
|
22.
|
Tuyển tập truyện, thơ, câu đố mầm non Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên; Trịnh Thanh Huyền, Đặng Thu Quỳnh tuyển chọn
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t..
|
|
23.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
24.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
25.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5-6 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
26.
|
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề Thúy Quỳnh, Phương Thảo tuyển chọn
Tác giả Thúy Quỳnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 T527t..
|
|
27.
|
Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp Tập 1
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..
|
|
28.
|
Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp tuyển chọn Tập 2
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..
|
|
29.
|
Tuyển chọn truyện kể cho bé Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu
Tác giả Đặng Thu Quỳnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 Đ115TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 Đ115TH.
|
|
30.
|
Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Hồ Chí Minh, Đặng Ái, Dương Kỳ Anh,...
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V 114 h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V 114 h.
|
|
31.
|
Tuyển tập thơ, truyện, bài hát về lễ giáo cho trẻ mầm non: Sách dùng cho giáo viên và các bậc cha mẹ Lê Bạch Tuyết, Vũ Minh Hồng biên soạn và tuyển chọn
Tác giả Lê Bạch Tuyế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
32.
|
Bác Hồ kính yêu Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B101H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B101H.
|
|
33.
|
Truyện kể các nhà bác học Hóa học Nguyễn Duy Ái, Đỗ Quý Sơn, Thế Trường
Tác giả Nguyễn Duy Ái. Ấn bản: Tái bản lần 1, có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.92 NG527D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.92 NG527D.
|
|
34.
|
Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang Quán Vi Miên T2
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn Hóa Dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Qu105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.09597 Qu105V.
|
|
35.
|
Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Phạm Hổ, Nguyễn Quỳnh, Định Hải tuyển tập
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V114h.
|
|
36.
|
Truyện kể dân gian về thầy trò thời xưa Kiều Thu Hoạch, Vũ Quang Dũng biên soạn
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
37.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available
|
|
38.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.
|
|
39.
|
Truyện nàng Út Lót-đạo hồi liêu Cao Xuân Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu Tình ca dân tộc Mường-song ngữ
Tác giả Cao Xuân Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 C108X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 C108X.
|
|
40.
|
Nhân vật anh hùng văn hóa trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc Đặng Thị Lan Anh
Tác giả Đặng Thị Lan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ115TH.
|