|
21.
|
Âm nhạc Việt Nam truyè̂n thó̂ng và hiện đại Tô Vũ
Tác giả Tô Vũ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.9597 T450V] (1). Items available for reference: [Call number: 780.9597 T450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.9597 T450V.
|
|
22.
|
Gia lễ xưa và nay Phạm Côn Sơn
Tác giả Phạm Côn Sơn. Ấn bản: Bản in thứ 4 có tu chỉnh và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390.09597 PH104C] (5). Items available for reference: [Call number: 390.09597 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 PH104C.
|
|
23.
|
Nghi lễ đời người Lê Trung Vũ, Lưu Kiếm Thanh, Ngô Hồng Dương
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250TR.
|
|
24.
|
Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam Trần Văn Giàu
Tác giả Trần Văn Giàu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia; Sự thật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR120V.
|
|
25.
|
Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Hùng Cường, Trần Chót,...; Nguyễn Huy Bạo, ... biên dịch
Tác giả Nguyễn Đức Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
26.
|
Hội họa truyền thống Nhật Bản Lê Thanh Đức chủ biên
Tác giả Lê Thanh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 L250TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 L250TH.
|
|
27.
|
Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào nghiên cứu và sưu tầm
Tác giả Dương Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959712 D 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959712 D 561 S.
|
|
28.
|
Thuần phong mĩ tục phụ nữ Quảng Bình Đặng Thị kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959745 Đ 115 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959745 Đ 115 TH.
|
|
29.
|
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo
Tác giả Trần Quốc Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR 120 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR 120 Q.
|
|
30.
|
Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 CH 500 Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 CH 500 Q.
|
|
31.
|
Lí thuyết và kĩ thuật anten Phan Anh
Tác giả Phan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3824 PH105A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3824 PH105A.
|
|
32.
|
Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa Phan Đình Dũng
Tác giả Phan Đình Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH105Đ.
|
|
33.
|
Nghề truyền thống trên đất Phú Yên Bùi Tân
Tác giả Bùi Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 B510T.
|
|
34.
|
Lễ hội truyền thống dân tộc Êđê Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 TR561B.
|
|
35.
|
Làng Đa Sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian Hoàng Thế Xương
Tác giả Hoàng Thế Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 H407TH.
|
|
36.
|
Văn hoá ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam Nguyễn Quang Lê
Tác giả Nguyễn Quang Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527QU.
|
|
37.
|
Nghề cổ truyền Tô Ngọc Thanh, Huỳnh Vĩnh Ái, Nguyễn Xuân Kính
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250c..
|
|
38.
|
Làng nghề truyền thống Quảng Trị Y Thi chủ biên, Thuý Sâm, Thuỳ Liêm
Tác giả Y Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 L106ngh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 L106ngh..
|
|
39.
|
Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.
|
|
40.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.6 Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 N312V.
|