|
21.
|
Chuyện trong vương quốc khoa học Những dạng chuyển động của vật chất Nguyễn Kim Đẩu dịch; Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính
Tác giả Nguyễn Kim Đẩu dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 CH527tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 CH527tr..
|
|
22.
|
Một góc nhìn của tri thức Lê Đăng Doanh, Nguyễn Văn Trọng, Tương Lai,... Tập 5
Tác giả Lê Đăng Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.552 M458g.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 M458g..
|
|
23.
|
Khoa học và đời sống tương lai Vũ Bội Tuyền
Tác giả Vũ Bội Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 V500B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 V500B.
|
|
24.
|
Tri thức dân gian và nghi lễ truyền thống trong sản xuất nông nghiệp của người Hà Nhì đen ở thôn Lao Chải (Lào Cai) Dương Tuấn Nghĩa
Tác giả Dương Tuấn Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 D561T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 D561T.
|
|
25.
|
Khi phép lạ trở thành hiện thực Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 KH300ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 KH300ph..
|
|
26.
|
Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 Gi108th.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 Gi108th..
|
|
27.
|
Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.1, Q1,2,3
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.
|
|
28.
|
Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.3, Q.8,9
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.
|
|
29.
|
Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.2, Q.4,5,6,7
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.
|
|
30.
|
Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam Diệp Trung Bình
Tác giả Diệp Trung Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D307TR.
|
|
31.
|
Tôn trọng trí thức tôn trọng nhân tài - kế lớn trăm năm chấn hưng đất nước: Sách tham khảo Thẩm Vinh Hoa, Ngô Quốc Diệu chủ biên, Nguyễn Như Diệm dịch
Tác giả Thẩm Vinh Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 TH119V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 TH119V.
|
|
32.
|
Đàm thiên thuyết địa luận nhân Ngô Bạch; Trương Huyền lược dịch
Tác giả Ngô Bạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 NG450B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG450B.
|
|
33.
|
Một số vấn đề về trí thức Việt Nam Nguyễn Thanh Tuấn
Tác giả Nguyễn Thanh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 NG527TH.
|
|
34.
|
Trí tuệ đám đông James Surowiecki; Nguyễn Thị Yến dịch; Trần Ngọc Hiếu hiệu đính
Tác giả Surowiecki, James. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H Tri thức 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 S500R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 S500R.
|
|
35.
|
Bách khoa trí thức học sinh Dương Quốc Anh, Đào Xuân Cường, Nguyễn Văn Dân,...
Tác giả Dương Quốc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D102Kh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D102Kh.
|
|
36.
|
Kiến thức bách khoa trẻ em: Nguyễn Văn Dân, Anh Trí dịch, tuyển chọn và hiệu đính Tập 1
Tác giả Nguyễn Văn Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 K305th.
|
|
37.
|
Cẩm nang tri thưc phổ thông Duy Chiến, Trướng Anh
Tác giả Duy Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Bách khoaSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D523CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D523CH.
|
|
38.
|
Bách khoa tri thức phổ thông Lê Huy Hòa chủ biên, Nguyễn Quốc Tín, Đào Dục,...
Tác giả Lê Huy Hòa chủ biên. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chửa, chính lí và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 B102Kh..
|
|
39.
|
Kiến thức bách khoa trẻ em Nguyễn Văn Dân, Anh Trí hiệu đính
Tác giả Nguyễn Văn Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 K305th.
|
|
40.
|
500 điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện tại Hoàng Bắc
Tác giả Hoàng Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 H407B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 H407B.
|