Tìm thấy 52 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Chuyện trong vương quốc khoa học Những dạng chuyển động của vật chất Nguyễn Kim Đẩu dịch; Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính

Tác giả Nguyễn Kim Đẩu dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 CH527tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 CH527tr..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Một góc nhìn của tri thức Lê Đăng Doanh, Nguyễn Văn Trọng, Tương Lai,... Tập 5

Tác giả Lê Đăng Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.552 M458g.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 M458g..

23. Khoa học và đời sống tương lai Vũ Bội Tuyền

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 V500B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 V500B.

24. Tri thức dân gian và nghi lễ truyền thống trong sản xuất nông nghiệp của người Hà Nhì đen ở thôn Lao Chải (Lào Cai) Dương Tuấn Nghĩa

Tác giả Dương Tuấn Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 D561T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 D561T.

25. Khi phép lạ trở thành hiện thực Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 KH300ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 KH300ph..

26. Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 Gi108th.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 Gi108th..

27. Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.1, Q1,2,3

Tác giả Lê Quý Đôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.

28. Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.3, Q.8,9

Tác giả Lê Quý Đôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.

29. Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.2, Q.4,5,6,7

Tác giả Lê Quý Đôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.

30. Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam Diệp Trung Bình

Tác giả Diệp Trung Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D307TR.

31. Tôn trọng trí thức tôn trọng nhân tài - kế lớn trăm năm chấn hưng đất nước: Sách tham khảo Thẩm Vinh Hoa, Ngô Quốc Diệu chủ biên, Nguyễn Như Diệm dịch

Tác giả Thẩm Vinh Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 TH119V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 TH119V.

32. Đàm thiên thuyết địa luận nhân Ngô Bạch; Trương Huyền lược dịch

Tác giả Ngô Bạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 NG450B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG450B.

33. Một số vấn đề về trí thức Việt Nam Nguyễn Thanh Tuấn

Tác giả Nguyễn Thanh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 NG527TH.

34. Trí tuệ đám đông James Surowiecki; Nguyễn Thị Yến dịch; Trần Ngọc Hiếu hiệu đính

Tác giả Surowiecki, James.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Tri thức 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 S500R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 S500R.

35. Bách khoa trí thức học sinh Dương Quốc Anh, Đào Xuân Cường, Nguyễn Văn Dân,...

Tác giả Dương Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D102Kh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D102Kh.

36. Kiến thức bách khoa trẻ em: Nguyễn Văn Dân, Anh Trí dịch, tuyển chọn và hiệu đính Tập 1

Tác giả Nguyễn Văn Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 K305th.

37. Cẩm nang tri thưc phổ thông Duy Chiến, Trướng Anh

Tác giả Duy Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Bách khoaSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D523CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D523CH.

38. Bách khoa tri thức phổ thông Lê Huy Hòa chủ biên, Nguyễn Quốc Tín, Đào Dục,...

Tác giả Lê Huy Hòa chủ biên.

Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chửa, chính lí và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 B102Kh..

39. Kiến thức bách khoa trẻ em Nguyễn Văn Dân, Anh Trí hiệu đính

Tác giả Nguyễn Văn Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 K305th.

40. 500 điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện tại Hoàng Bắc

Tác giả Hoàng Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 H407B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 H407B.