|
21.
|
Nghệ thuật làm bố Tạ Văn Bảo
Tác giả Tạ Văn Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.1 T100V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.1 T100V.
|
|
22.
|
1001 cách cải thiện việc học của con bạn Lưu Văn Hy biên dịch
Tác giả Lưu Văn Hy biên dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 M458ng] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 M458ng.
|
|
23.
|
Quyền trẻ em trong công ước liên hợp quốc và pháp luật Việt Nam: Sách dành cho học sinh phổ thông, giáo viên, các bậc phụ huynh và cán bộ quản lý giáo dục Trần Văn Thắng
Tác giả Trần Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: No items available
|
|
24.
|
Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em Dương Bạch Long, Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Văn Hiểu
Tác giả Dương Bạch Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59708772 D561B] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59708772 D561B.
|
|
25.
|
Gia đình với trẻ em Phạm Thị Huyền Thanh
Tác giả Phạm Thị Huyền Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.874 Gi100đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.874 Gi100đ.
|
|
26.
|
Chữa bệnh trẻ em Chu Văn Tường
Tác giả Chu Văn Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 1994 Y họcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 618.92 CH500V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 CH500V.
|
|
27.
|
Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em và nghị định hướng dẫn thi hành Nguyễn Văn An, Phan Văn Khải, Phạm Giam Khiêm,...
Tác giả Nguyễn Văn An, Phan Văn Khải, Phạm Giam Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.59708772 L504b] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59708772 L504b.
|
|
28.
|
Bảo vệ và chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn Phạm Thế Duyệt, Phạm Gia Khiêm
Tác giả Phạm Thế Duyệt, Phạm Gia Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.1 B108v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.1 B108v.
|
|
29.
|
Giáo trình tâm lý học tiểu học: Dùng cho các trường ĐHSPO đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức
Tác giả Bùi Văn Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.4 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 B510V.
|
|
30.
|
Biểu hiện khủng hoảng tâm lý lên 3 của trẻ ở trường mầm non Lộc Ninh-Đồng Hới-Quảng Bình Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Phương Oanh; Nguyễn Thị Diễm Hằng hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Phương Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 155.4 NG527TH.
|
|
31.
|
Tài liệu tập huấn kỹ năng bảo vệ trẻ em: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em
Tác giả Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: K[nxb], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 362.7 T103l] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.7 T103l.
|
|
32.
|
Cách chăm sóc khi trẻ đau ốm Nguyễn Tất San
Tác giả Nguyễn Tất San. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.4 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.4 NG527T.
|
|
33.
|
Chăm sóc trẻ dưới một tuổi. Đào Thị Ngọc Diễn, Phó Đức Nhuật, Nguyễn Thị Kiếm, Vũ Thị Chín.
Tác giả Đào Thị Ngọc Diễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.1 CH114s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.1 CH114s.
|
|
34.
|
Giáo trình sinh lí học trẻ em Lê Thanh Vân Tài liệu dùng cho sinh viên các trường sư phạm mầm non
Tác giả Lê Thanh Vân. Ấn bản: In lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 L250TH] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 L250TH.
|
|
35.
|
Giáo trình vệ sinh trẻ em: Dùng cho sinh viên cac trường sư phạm mầm non Hoàng Thị Phương
Tác giả Hoàng Thị Phương. Ấn bản: In lần thứ sáuMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.37 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 H407TH.
|
|
36.
|
Giáo trình Sinh lí học trẻ em Lê Thanh Vân
Tác giả Lê Thanh Vân. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.37 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 L250TH.
|
|
37.
|
Tài liệu tập huấn kỹ năng bảo vệ trẻ em Lưu hành nội bộ Cục Bảo vệ chăm sóc trẻ em
Tác giả Cục Bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Nxb] 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
38.
|
Tài liệu tập huấn kỹ năng bảo vệ trẻ em Lưu hành nội bộ Cục Bảo vệ chăm sóc trẻ em
Tác giả Cục Bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Nxb] 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
39.
|
Hình tượng nhân vật trẻ em trong sáng tác của Nguyễn Nhật Ánh Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành ngữ văn Trần Thị Hiền; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn
Tác giả Lê Thị Kiều Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92234 L250TH.
|
|
40.
|
Giải phẩu sinh lí trẻ em Bài giảng hệ đào tạo THSP mầm non (vừa học vừa làm) Huỳnh Ngọc Tâm
Tác giả Huỳnh Ngọc Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37044 H531NG] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.37044 H531NG.
|