|
21.
|
Những mẫu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch Trần Dân Tiên
Tác giả Trần Dân Tiên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 TR120D] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 TR120D.
|
|
22.
|
Nguyễn Ái Quốc tại Pari 1917 - 1923 Thu Trang
Tác giả Thu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 TH500TR] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 TH500TR.
|
|
23.
|
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử Phùng Đức Thắng chủ biên, Mạnh Quang Thắng, Trần Văn Hải,... T.IX 1964 - 1966
Tác giả Phùng Đức Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 H450CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H450CH.
|
|
24.
|
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử Phạm Hồng Chương chủ biên, Lê Văn Tích, Ngô Văn Tuyển,... T.VII 1958 - 1960
Tác giả Phạm Hồng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 H450CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H450CH.
|
|
25.
|
Hồ Chí Minh ông tiên sống mãi Suprida Phanomjong; Nguyễn Thành Hoan, Nguyễn Thị Thùy Châu dịch
Tác giả Phanomjong, Suprida. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704092 PH105O] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 PH105O.
|
|
26.
|
Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ Thy Ngọc sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Thy Ngọc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V308N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V308N.
|
|
27.
|
Macarencô nhà giáo dục, nhà nhân đạo Nguyễn Hữu Chương
Tác giả Nguyễn Hữu Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1987Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.92 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.92 NG527H.
|
|
28.
|
Các nhà văn giải nobel 1901 - 2004; Tiểu sử-danh mục tác phẩm - viễn từ / Đoàn Tử Huyền chủ biên, Trần Kiều Vân, Nguyễn Viết Thắng,...
Tác giả Đoàn Tử Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 C101nh] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 C101nh.
|
|
29.
|
50 năm chân dung một con người Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, tuyển chọn; Nguyễn Việt Nam, Thu Trang, Hồng Hà; Jean Lacouture
Tác giả Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 N114m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 N114m..
|
|
30.
|
450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại Hứa Văn Ân sưu tầm và biên soạn
Tác giả Hứa Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 H551V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 H551V.
|
|
31.
|
100 Vietnamese painters and sculptors of the 20th century Nguyễn Tiến Cảnh, Thái Bá Vân, Đặng Thị Khuê,...
Tác giả Nguyễn Tiến Cảnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.2 M458tr..
|
|
32.
|
Từ điển nhân vật thế giới Nam Hải
Tác giả Nam Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Từ điển bách khoa 2006Nhan đề chuyển đổi: Nam Hải.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920.003 N104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920.003 N104H.
|
|
33.
|
Nhạc sĩ Việt Nam hiện đại Hội nhạc sĩ Việt Nam
Tác giả Hội nhạc sĩ Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.92 NH329S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.92 NH329S.
|
|
34.
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn T.9
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 Nh 100 v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Nh 100 v.
|
|
35.
|
Các nhà văn Nga giải nobel, tiểu sử lời tuyên dương và diễn từ tác phẩm Đoàn Tử Huyền
Tác giả Đoàn Tử Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, Trung tâm văn hóa ngôn ngữ đông tây 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.7092 Đ406T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7092 Đ406T.
|
|
36.
|
Quách Xuân Kỳ - Người cộng sản trung kiên và cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Bố Trạch qua nhật ký của ông (1947-1949) Khóa luận tốt nghiệp cao đẳng ngành sư phạm Văn - Sử Quách Dáng Hương; Lê Trọng Đại hướng dẫn
Tác giả Quách Dáng Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 QU102D] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 959.7041 QU102D.
|
|
37.
|
Hoàng Đình Giong/ Triệu Thị Mai sưu tầm, biên soan.-
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704092 TR309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 TR309TH.
|