|
21.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch
Tác giả Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.
|
|
22.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch
Tác giả Lương Quỳnh Mai. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.
|
|
23.
|
Hướng dẫn thực tiễn giao tiếp bằng tiếng Pháp = Guide pratique de la communication Kiều Yến
Tác giả Kiều Yến. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 K309y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 K309y.
|
|
24.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp thực hành : Exercies de grammaire en contate Tường Vân,...
Tác giả Tường Vân. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh hóa Thanh Hóa Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 T561V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 T561V.
|
|
25.
|
12000 động từ tiếng Pháp. Cách sử dụng = La conjugaison 12000 verbes C.O
Tác giả C.O. Ấn bản: 2002Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 M558h] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 M558h.
|
|
26.
|
sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp; trình độ sơ cấp(A)/ Trần Chánh Nguyên
Tác giả Trần Chánh Nguyên. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 TR120CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.
|
|
27.
|
Cấu trúc động từ tiếng Pháp. Kèm theo giới từ = Constructions verbales avec pre'positions Phạm Tuấn biên dịch
Tác giả Phạm Tuấn biên dịch. Ấn bản: 2000Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 C124tr] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 C124tr.
|
|
28.
|
Cách chia động từ tiếng Pháp Nguyễn Thị Huỳnh Hoa
Tác giả Nguyễn Thị Huỳnh Hoa. Ấn bản: 1998Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 C124tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 C124tr.
|
|
29.
|
Luận & luyện dịch pháp văn = re'daction et traduction Hoàng Phương
Tác giả Hoàng Phương. Ấn bản: 1998Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 H407PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 H407PH.
|
|
30.
|
120 bài luận mẫu pháp văn : T1 Nguyễn Văn Dư
Tác giả Nguyễn Văn Dư. Ấn bản: 2002Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 NG527V] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 NG527V.
|
|
31.
|
Cours de lexicologie trancaise = GT từ vựng tiếng Pháp / Trần Thế Hùng
Tác giả Trần Thế Hùng. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120TH.
|
|
32.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp trình độ trung cấp: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Thu Yên biên dịch Theo chủ đề
Tác giả Lương Quỳnh Mai. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.
|
|
33.
|
350 bài tập sơ cấp tiếng Pháp. có hướng dẫn văn phạm, kèm lời giải = 350 exercices S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B100tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B100tr.
|
|
34.
|
Sans frontieres 2 : Sách dạy tiếng Pháp trình bày song ngữ Pháp-Việt / ME'THODE DE FRANCAIS
Tác giả FRANCAIS, ME'THODE DE. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 FR105c] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 FR105c.
|
|
35.
|
501 động từ tiếng Pháp ; Giới thiệu đầy đủ các thì có liên quan CHRISTOPPHER KENDRIS
Tác giả KENDRIS, CHRISTOPPHER. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 K203D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 K203D.
|
|
36.
|
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên
Tác giả Trần Chánh Nguyên. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.
|
|
37.
|
500 mẫu thư tín Pháp-Việt : Dùng trong đời sống hằng ngày / Lương Quỳnh Mai,...
Tác giả Lương Quỳnh Mai. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N114tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N114tr.
|
|
38.
|
Ngũ pháp tiếng Pháp thực hành Quốc Mại
Tác giả Quốc Mại. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 Q514M] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 Q514M.
|
|
39.
|
Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp SYLVIE POISON QUINTION
Tác giả QUINTION, SYLVIE POISON. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 QU311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 QU311T.
|
|
40.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.
|