|
21.
|
Từ và ngữ Hán - Việt Nguyễn Văn Bảo Trong sách văn phổ thông
Tác giả Nguyễn Văn Bảo | Nguyễn Văn Bảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9227 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 495.9227 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.9227 NG527V.
|
|
22.
|
Luyên nói tiếng Trung thực dụng Việt Văn Book
Tác giả Việt Văn Book | Việt Văn Book. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 V308V] (6). Items available for reference: [Call number: 495.1 V308V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 V308V.
|
|
23.
|
GT luyện thi HSK: Sơ - Trung cấp Trương Văn Giới
Tác giả Trương Văn Giới | Trương Văn Giới. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Được ghi mượn (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
24.
|
Học nói tiếng phổ thông Trung Quốc 1 Vương Bình
Tác giả Vương Bình | Vương Bình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 H419n] (1). Items available for reference: [Call number: 495.1 H419n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 H419n.
|
|
25.
|
Khái quát lý luận phiên dịch
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1802 KH103qu] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1802 KH103qu.
|
|
26.
|
Giáo trình tân thực dụng hán ngữ 1: Luyện tập tổng hợp ....
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: ... ... Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
27.
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa Bắc kinh ngôn ngữ học viện
Tác giả Bắc kinh ngôn ngữ học viện. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 B100tr.
|
|
28.
|
Tiếng Trung Quốc 9: Sách giáo viên Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Bùi Đức Thiệp chủ biên, Liêu Vĩnh Dũng
Tác giả Nguyễn Hữu Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 NG527H] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 NG527H.
|
|
29.
|
Tiếng Trung Quốc 6 Nguyễn Hữu cầu (Tổng chủ biên), Nguyễn Nhữ Tiếp (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh,...
Tác giả Nguyễn Hữu cầu (Tổng chủ biên), Nguyễn Nhữ Tiếp (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh. Ấn bản: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 T306TR] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T306TR.
|
|
30.
|
Tiếng Trung Quốc 7: Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Lê Văn Tẩm (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh,... Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Lê Văn Tẩm (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh. Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 T306tr] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T306tr.
|
|
31.
|
Tiếng Trung Quốc 8: Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai,...
Tác giả Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai. Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 T306tTr] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T306tTr.
|
|
32.
|
Tiếng Trung Quốc 8: Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai,... Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 NG527H] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 NG527H.
|
|
33.
|
Tiếng Trung Quốc 9: Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Bùi Đức Thiệp chủ biên, Liêu Vĩnh Dũng
Tác giả Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Bùi Đức Thiệp chủ biên, Liêu Vĩnh Dũng. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 T306TR] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T306TR.
|
|
34.
|
Phát triển Hán ngữ: Nghe - Sơ cấp II Trương Phong Cách
Tác giả Trương Phong Cách. Material type: Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn Ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 TR561PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 TR561PH.
|
|
35.
|
Phát triển Hán ngữ: Khẩu ngữ trung cấp I Lộ Chí Anh
Tác giả Lộ Chí Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 L450CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 L450CH.
|
|
36.
|
Giáo trình Viết thương mại Lý Hiểu Kỳ
Tác giả Lý Hiểu Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Bắc Kinh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 L600H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 L600H.
|
|
37.
|
Phát triển Hán ngữ: Tổng hợp sơ cấp I Tống Tục Hoa
Tác giả Tống Tục Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 T455T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T455T.
|
|
38.
|
Phát triển Hán ngữ: Tổng hợp trung cấp I Từ Quế Mai
Tác giả Từ Quế Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 T550Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T550Q.
|
|
39.
|
Phát triển Hán ngữ: Tổng hợp trung cấp II Vũ Huệ Hoa
Tác giả Vũ Huệ Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 V500H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 V500H.
|
|
40.
|
Phát triển Hán ngữ: Khẩu ngữ sơ cấp II Vương Thục Hồng
Tác giả Vương Thục Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 V561TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 V561TH.
|