Tìm thấy 70 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch

Tác giả Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch

Tác giả Lương Quỳnh Mai.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.

23. Hướng dẫn thực tiễn giao tiếp bằng tiếng Pháp = Guide pratique de la communication Kiều Yến

Tác giả Kiều Yến.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 K309y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 K309y.

24. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp thực hành : Exercies de grammaire en contate Tường Vân,...

Tác giả Tường Vân.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh hóa Thanh Hóa Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 T561V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 T561V.

25. 12000 động từ tiếng Pháp. Cách sử dụng = La conjugaison 12000 verbes C.O

Tác giả C.O.

Ấn bản: 2002Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 M558h] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 M558h.

26. sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp; trình độ sơ cấp(A)/ Trần Chánh Nguyên

Tác giả Trần Chánh Nguyên.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 TR120CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.

27. Cấu trúc động từ tiếng Pháp. Kèm theo giới từ = Constructions verbales avec pre'positions Phạm Tuấn biên dịch

Tác giả Phạm Tuấn biên dịch.

Ấn bản: 2000Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 C124tr] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 C124tr.

28. Cách chia động từ tiếng Pháp Nguyễn Thị Huỳnh Hoa

Tác giả Nguyễn Thị Huỳnh Hoa.

Ấn bản: 1998Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 C124tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 C124tr.

29. Luận & luyện dịch pháp văn = re'daction et traduction Hoàng Phương

Tác giả Hoàng Phương.

Ấn bản: 1998Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 H407PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 H407PH.

30. 120 bài luận mẫu pháp văn : T1 Nguyễn Văn Dư

Tác giả Nguyễn Văn Dư.

Ấn bản: 2002Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 NG527V] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 NG527V.

31. Cours de lexicologie trancaise = GT từ vựng tiếng Pháp / Trần Thế Hùng

Tác giả Trần Thế Hùng.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120TH.

32. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp trình độ trung cấp: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Thu Yên biên dịch Theo chủ đề

Tác giả Lương Quỳnh Mai.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.

33. 350 bài tập sơ cấp tiếng Pháp. có hướng dẫn văn phạm, kèm lời giải = 350 exercices S.O

Tác giả S.O.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B100tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B100tr.

34. Sans frontieres 2 : Sách dạy tiếng Pháp trình bày song ngữ Pháp-Việt / ME'THODE DE FRANCAIS

Tác giả FRANCAIS, ME'THODE DE.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 FR105c] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 FR105c.

35. 501 động từ tiếng Pháp ; Giới thiệu đầy đủ các thì có liên quan CHRISTOPPHER KENDRIS

Tác giả KENDRIS, CHRISTOPPHER.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 K203D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 K203D.

36. Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên

Tác giả Trần Chánh Nguyên.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.

37. 500 mẫu thư tín Pháp-Việt : Dùng trong đời sống hằng ngày / Lương Quỳnh Mai,...

Tác giả Lương Quỳnh Mai.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N114tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N114tr.

38. Ngũ pháp tiếng Pháp thực hành Quốc Mại

Tác giả Quốc Mại.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 Q514M] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 Q514M.

39. Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp SYLVIE POISON QUINTION

Tác giả QUINTION, SYLVIE POISON.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 QU311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 QU311T.

40. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.