Tìm thấy 1423 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Writing strategies for the IELTS test Vương Ngọc Tây chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Vương Ngọc Tây | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 WR300T] (1). Items available for reference: [Call number: 420 WR300T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 WR300T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Tiếng Anh cho người dự phỏng vấn xin việc Sách song ngữ Hồng Nhung

Tác giả Hồng Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2013Nhan đề chuyển đổi: English for job interviewees.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H455NH] (4). Items available for reference: [Call number: 420 H455NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H455NH.

23. Cấu tạo từ Tiếng Anh căn bản và cách dùng Nguyễn Thu Huyền (Chủ biên); Hiệu đính: Quỳnh Như, Mỹ Hương

Tác giả Nguyễn Thu Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Nhan đề chuyển đổi: Basic English word formation and usage .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

24. Listening Strategies for the IELTS TEST Lý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Lý Á Tân | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt].

Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS Listening Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 L3000S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L3000S.

25. Reading Strategies for the IELTS TEST Trần Vệ Đông chủ biên, Vương Băng Hân; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Trần Vệ Đông | Vương, Bằng Hân [biên soạn] | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt].

Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Nhan đề khác: IELTS Reading Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 R200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 R200A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 R200A.

26. Speaking Strategies for the IELTS TEST / Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Đình Tịnh Tiên.

Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Nhan đề khác: IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 SP200A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200A.

27. Cẩm nang sử dụng các thì Tiếng Anh Việt Hoàng (Chủ biên); Mỹ Hương hiệu đính

Tác giả Việt Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Nhan đề chuyển đổi: English tenses manual.Sẵn sàng: Items available for loan: (4). Items available for reference: (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) .

28. Right word wrong word: Fully updated edition longman English grammar series L.G. Alexander; Hương Trần dịch và giới thiệu

Tác giả Alexander, L. G.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2012Nhan đề chuyển đổi: Từ đúng - Từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (4). Items available for reference: [Call number: 425 AL200X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.

29. Dẫn luận ngữ pháp chức năng M.A.K. Halliday; Hoàng Văn Vân dịch

Tác giả Halliday, M.A.K.

Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 H 100 L] (36). Items available for reference: [Call number: 425 H 100 L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H 100 L.

30. Trắc nghiệm tiếng anh thương mại Đáp án và chú giải Nguyễn Trùng Khánh

Tác giả Nguyễn Trung Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 NG527TR.

31. Giới từ tiếng Anh Thanh Hà

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TH 107 H] (2). Items available for reference: [Call number: 420 TH 107 H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH 107 H.

32. Tiếng Việt cơ sở Dành cho người nước ngoài=Elementary Vietnamese: Use for non-Vietnamese speakers Nguyễn Việt Hương Quyển 1

Tác giả Nguyễn Việt Hương.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.

33. Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài Elementary Vietnamese: Use for non Vietnamese Nguyễn Việt Hương Quyển 2

Tác giả Nguyễn Việt Hương.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527V] (6). Được ghi mượn (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.

34. Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài Intermediate Vietnamese: Use for foregners Nguyễn Việt Hương Quyển 2

Tác giả Nguyễn Việt Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.

35. English for Students of Law: Intermediate Level Lâm Quang Đông chủ biên

Tác giả Lâm Quang Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L 119 Q] (18). Items available for reference: [Call number: 420 L 119 Q] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L 119 Q.

36. Cambridge first certificate in English 3 with answers Official examination papers from university of cambrifge ESOL examinations Cambtidge University

Tác giả Cambtidge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: UK Cambtidge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b..

37. Intensive ielts speaking New oriental education & technolofy group IL-LTS Research Institute Group Ielts

Tác giả Group Ielts.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 I311t.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..

38. Intensive IELS Reading New oriental Educcation & Technology group IELTS Research Institute Group Ielts

Tác giả Group Ielts.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 I311t.] (2). Items available for reference: [Call number: 428.4 I311t.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 I311t..

39. Cambridge preliminaly English Test 5 with answers Examination papers from university of cambridge ESOL examination Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.079 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.079 C104b.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.079 C104b..

40. Cambridge first certigicate in English 1 with answers Official examination papers from University of cambridge ESOL examinations papers from University of cambridge ESOL examinations Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: UK Cambridge 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b..