|
21.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Bảo Ninh, Nguyễn Ngọc Oánh, Nguyễn Khắc Phê, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 T.XL Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Bảo Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
22.
|
Huy Cận toàn tập Trần Khánh Thành sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.1 Thơ
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H523C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H523C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H523C.
|
|
23.
|
Thơ Tố Hữu Tố Hữu
Tác giả Tố Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T450H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.
|
|
24.
|
Thơ Việt Nam hiện đại Bùi Chí Vinh, Bùi Kim Anh, Bùi Văn Trọng Cường, Tế Hanh tuyển chọn
Tác giả Bùi Chí Vinh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 th460V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 th460V.
|
|
25.
|
Thơ và đời Lưu Quang Vũ
Tác giả Lưu Quang Vũ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L566QU] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L566QU.
|
|
26.
|
Thi pháp thơTố Hữu Trần Đình Sử Chuyên luận
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1987Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR120Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120Đ.
|
|
27.
|
Tác phẩm chọn lọc Bằng Việt Thơ
Tác giả Bằng Việt. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 B115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 B115V.
|
|
28.
|
Hoa Anh Vĩ Quỳnh Thư Nhiên Thơ
Tác giả Quỳnh Thư Nhiên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 QU531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 QU531TH.
|
|
29.
|
Thơ Tố Hữu
Tác giả Tố Hữu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.
|
|
30.
|
Đất thơm Nguyễn Xuân Sanh Thơ - văn xuôi
Tác giả Nguyễn Xuân Sanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527X] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527X.
|
|
31.
|
Hương thời gian Trần Lệ Khánh T.5 Thơ
Tác giả Trần lệ Khánh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120L.
|
|
32.
|
Thơ Đồng Hới Nguyễn Đình Ảnh, Phạm Đình Ân, Phi Tuyết Ba
Tác giả Nguyễn Đình Ảnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội Văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Th460đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Th460đ.
|
|
33.
|
Thơ Hàn Mặc Tử Hàn Mặc Tử Tuyển tập thơ chọn lọc
Tác giả Hàn Mặc Tử. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H105M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H105M.
|
|
34.
|
Nước biêc non xanh Tế Nhi Thơ
Tác giả Tế Nhi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thuận Hóa 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T250NH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T250NH.
|
|
35.
|
Gửi bạn thơ Bắc Kinh Nắng Hồng Thơ
Tác giả Nắng Hồng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 N115H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 N115H.
|
|
36.
|
Sóng...và em Văn Lạc Thơ
Tác giả Văn Lạc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 V114L] (19). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V114L.
|
|
37.
|
Đôi miền Trương Văn Lin
Tác giả Trương Văn Lin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561V.
|
|
38.
|
Hột muối bỏ sông Hà Nguyên Dũng Thơ
Tác giả Hà Nguyên Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H100NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H100NG.
|
|
39.
|
Khoảng cuối mùa thu Quang Chuyền Thơ
Tác giả Quang Chuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 QU106CH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 QU106CH.
|
|
40.
|
Mấy vần thơ, tập mới Thế Lữ
Tác giả Thế Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TH250L] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TH250L.
|