|
21.
|
Giáo trình kinh tế các ngành thương mại - dịch vụ Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân, Nguyễn Văn Tuấn,...
Tác giả Đặng Đình Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.071 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 381.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.071 Gi108tr.
|
|
22.
|
Hội thoại Hoa - Việt trong du lịch, thương mại Trần Thị Thanh Liêm
Tác giả Trần Thị Thanh Liêm | Trần Thị Thanh Liêm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120TH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120TH.
|
|
23.
|
Oxford business English dictionary : For learners of English Dilys Parkinson,...
Tác giả Dilys Parkinson. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 P100R] (3). Items available for reference: [Call number: 428.003 P100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 P100R.
|
|
24.
|
Writing business letter: Cheung, Anthony CM Học viết thư thương mại
Tác giả Cheung, Anthony CM | Cheung, Anthony CM. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 CH200U] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH200U.
|
|
25.
|
Giáo trình thương mại điện tử cơ bản Trần Văn Hòe chủ biên, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Đình Thọ,..
Tác giả Trần Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.071 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 381.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.071 Gi108tr.
|
|
26.
|
Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế Hoa - Việt Nguyễn Hoàng Thế biên dịch Học tốt tiếng Hoa
Tác giả Nguyễn Hoàng Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 S450t.
|
|
27.
|
Commerce 2: Student's book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle 1526
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
28.
|
Commerce 1: Student's book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
29.
|
Commerce 2: Teacher's resource book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
30.
|
Commerce 1: Teacher's resource book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
31.
|
Business One: One: Teacher's book advanced Rachel Appleeby, John Bradky, Nina Leeke, Jim Scrivener
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.0071 B500S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B500S.
|
|
32.
|
Business One: One: Teacher's book Intermediate Rachel Appleeby, John Bradley,Brian Brennan, Jane Hudson
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 B500S] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B500S.
|
|
33.
|
Business One: One: Student's book Pre - Intermediate Rachel Appleeby, John Bradley,Brian Brennan, Jane Hudson
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.0071 B500S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B500S.
|
|
34.
|
Business One: One: Teacher's book Pre - Intermediate Rachel Appleeby, John Bradley,Brian Brennan, Jane Hudson
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 B500S] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B500S.
|
|
35.
|
Business result: Pre - Intermediate: Teacher's book Mark Bartram
Tác giả Bartram, Mark. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 B100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B100R.
|
|
36.
|
Business result: Intermediate: Student's book John Hughes, John Naunton
Tác giả Hughes, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H500G] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H500G.
|
|
37.
|
Business result: Upper - Intermediate: Student's book Michael Duckworth, Rebecca Tumer
Tác giả Duckworth, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 D506K] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 D506K.
|
|
38.
|
Business result: Upper - Intermediate: Teacher's book John Hughes, John Naunton
Tác giả Hughes, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H500G] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H500G.
|
|
39.
|
Business result: Pre - Intermediate: Student's book David Grant, Jane Hudson, Robert Mclarty
Tác giả Grant, David. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 GR105T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 GR105T.
|
|
40.
|
Business focus: Pre - Intermediate student's book David Grant, Robert Mclarty
Tác giả Grant, David. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 GR105T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 GR105T.
|