|
21.
|
Thơ ca dân gian dân tộc Mảng Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú, Đặng Thị Oanh
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TH469c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TH469c..
|
|
22.
|
Thơ ca dân gian của người nguồn Vũ Xuân Trang, Đinh Thanh Dự
Tác giả Vũ Xuân Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400X.
|
|
23.
|
Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm Lê Hữu Nhiệm, Phạm Văn Ánh phiên âm, dịch Tổng tập: Bạch vân am thi tập: Bạch vân thi tập
Tác giả Lê Hữu Nhiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460v.] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460v..
|
|
24.
|
Chuyên khảo thơ ca dân gian Trà Vinh Trần Dũng
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120D.
|
|
25.
|
Thơ ca dân gian trữ tình trên vùng đất Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh
Tác giả Trần Việt Kỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120V.
|
|
26.
|
Phong Slư Phương Bằng sưu tầm, phiên âm chữ Nông, dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 PH431s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 PH431s..
|
|
27.
|
Bình giảng thơ ca - truyện dân gian Vũ Ngọc Khánh Trong sách giáo khoa Tiểu học
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V500NG.
|
|
28.
|
Thơ ca Hồ Chủ tịch Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục giải phóng 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
29.
|
Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn; Nguyễn Tuấn Thành sắp xếp, biên soạn T.2 Thơ ca
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
30.
|
Bác Hồ với Việt Bắc và trào lưu thơ ca cách mạng Vũ Châu Quán
Tác giả Vũ Châu Quán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 V500CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 V500CH.
|
|
31.
|
Tuyển tập truyện, thơ, câu đố mầm non Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên; Trịnh Thanh Huyền, Đặng Thu Quỳnh tuyển chọn
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t..
|
|
32.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
33.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
34.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5-6 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
35.
|
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề Thúy Quỳnh, Phương Thảo tuyển chọn
Tác giả Thúy Quỳnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 T527t..
|
|
36.
|
Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp Tập 1
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..
|
|
37.
|
Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp tuyển chọn Tập 2
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..
|
|
38.
|
Tuyển tập thơ, truyện, bài hát về lễ giáo cho trẻ mầm non: Sách dùng cho giáo viên và các bậc cha mẹ Lê Bạch Tuyết, Vũ Minh Hồng biên soạn và tuyển chọn
Tác giả Lê Bạch Tuyế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
39.
|
Thơ ca dân gian người La Chí Nguyễn Ngọc Thanh, Hoàng Văn Phong sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.
|
|
40.
|
Truyện cổ và thơ ca dân gian Trần Mạnh Tiến sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Mạnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120M.
|