Tìm thấy 395 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Thị trường chứng khoán Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng ngành kế toán Khúc Minh Hoàng chủ biên, Nguyễn Minh Đức

Tác giả Khúc Minh Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2003Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.64 KH506M] (1). Items available for reference: [Call number: 332.64 KH506M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.64 KH506M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Thị trường chứng khoán Bùi Kim Yến

Tác giả Bùi Kim Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.64 B 510 K] (4). Items available for reference: [Call number: 332.64 B 510 K] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.64 B 510 K.

23. Giáo trình kinh tế đô thị Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn đồng chủ biên

Tác giả Nguyễn Đình Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.91 NG527Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 330.91 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.91 NG527Đ.

24. Giáo trình phương pháp thí nghiệm Nguyễn Thị Lan chủ biên, Phạm Tiến Dũng

Tác giả Nguyễn Thị Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.72 NG 527 TH] (8). Items available for reference: [Call number: 630.72 NG 527 TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.72 NG 527 TH.

25. Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị Nguyễn Thế Bá

Tác giả Nguyễn Thế Bá.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 690 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690 NG527TH.

26. Thiết kế đường ô tô Đường ngoài đô thị và đường đô thị Doãn Hoa T.2 Đường đô thị

Tác giả Doãn Hoa.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 D406H] (7). Items available for reference: [Call number: 625.7 D406H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 D406H.

27. Nguyên lý tiếp thị Philip Kotler, Gary Armstrong; Lại Hồng Vân...dịch; Quách Thị Bửu Châu..hiệu đính

Tác giả Kotler, Philip.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- xã hội 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381 K 400 T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 K 400 T.

28. Giáo trình thị trường tài chính, thị trường chứng khoán Bùi Kim Yến, Lại Tiến Dĩnh, Trần Thị Thu Thủy,..

Tác giả Bùi Kim Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.64 Gi 108 tr] (19). Items available for reference: [Call number: 332.64 Gi 108 tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.64 Gi 108 tr.

29. Tổ chức thi công đường ô tô Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải

Tác giả Nguyễn Quang Chiêu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 NG527Q] (14). Items available for reference: [Call number: 625.7 NG527Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 NG527Q.

30. Kỹ thuật thi công Nguyễn Đình Hiện

Tác giả Nguyễn Đình Hiện.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 624 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527Đ.

31. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn Q.3

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

32. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn, Ýko Niebs Q.2

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

33. Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng Âu Chấn Tu chủ biên, Triệu Lâm, Triệu Thụy Khanh,...

Tác giả Âu Chấn Tu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 S450t..

34. Văn hóa phi vật thể Gaglai Những gì chúng ta còn ít biến đến Hải Liên, Hữu Ích

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H103L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H103L.

35. Kể gia phả M'nông Bu Nong Trương Bi

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

36. Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng-dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available

37. Thi công Cọc nhồi, tường trong đất, giếng chìm Đặng Đình Minh

Tác giả Đặng Đình Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 Đ115Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 624.1 Đ115Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 Đ115Đ.

38. Anaow Jaoh Raong Sử thi Ra Glai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.

39. Quản trị tiếp thị lý thuyết và tình huống Vũ Thế Dũng, Trương Tôn Hiền Đức

Tác giả Vũ Thế Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.8 V500TH] (9). Items available for reference: [Call number: 658.8 V500TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.8 V500TH.

40. Cambridge first certificate in English 3 with answers Official examination papers from university of cambrifge ESOL examinations Cambtidge University

Tác giả Cambtidge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: UK Cambtidge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b..