Tìm thấy 169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Từ điển thành ngữ Anh - Việt Vĩnh Bá

Tác giả Vĩnh Bá.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 V312B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 V312B.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Từ điển cụm từ Việt - Anh Nguyễn Huỳnh Điệp

Tác giả Nguyễn Huỳnh Điệp | Nguyễn Huỳnh Điệp.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.

23. Từ điển Anh - Việt Nguyễn Ngọc Ánh

Tác giả Nguyễn Ngọc Ánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 T550đ.

24. Từ điển Anh - Việt Đặng Minh Lâm

Tác giả Đặng Minh Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H KHXH 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 Đ115M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 Đ115M.

25. Cambridge international dictionary of English Cambridge University

Tác giả K.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 423 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 C104b.

26. Oxford business English dictionary : For learners of English Dilys Parkinson,...

Tác giả Dilys Parkinson.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 P100R] (3). Items available for reference: [Call number: 428.003 P100R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 P100R.

27. A B C từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh Trương Thị Hòa

Tác giả Trương Thị Hòa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.03 TR561TH] (2). Items available for reference: [Call number: 425.03 TR561TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.03 TR561TH.

28. Oxford advanced learner's dictionary of curent English: International student's edition Hornby, A.S

Tác giả Hornby, A.S.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.

29. Oxford advanced learner's dictionary of curent English: The dictionary you can trust 30 million copies sold Hornby, A.S

Tác giả Hornby, A.S.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.

30. Oxford wordpower dictionary - New 3rd edition S.O

Tác giả S.O.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (1). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.

31. Từ điển tin học công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện

Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tấn 2002Nhan đề chuyển đổi: The English - English - Vietnamese dictonary of informatics and infomation technology.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG527NG.

32. Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt Nguyễn Trung Thuần

Tác giả Nguyễn Trung Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 NG527TR] (9). Items available for reference: [Call number: 503 NG527TR] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 NG527TR.

33. Từ điển phật học Hán Việt I Kim Cương Tử chủ biên

Tác giả Kim Cương Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phân viện nghiên cứu Phật học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.303 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 294.303 T550đ.

34. Từ điển phật học Hán Việt II Kim Cương Tử chủ biên

Tác giả Kim Cương Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.303 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 294.303 T550đ.

35. Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh Mai Anh, Lê Chiến, Phạm Đắp,... About 60.000 entries=Khoảng 60.000 mục từ

Tác giả Mai Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Nhan đề chuyển đổi: English Dictionary of science and technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.

36. Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo

Tác giả Xôcôlôp, I.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.

37. Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đức Minh biên soạn

Tác giả Nguyễn Đức Dy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.

38. Từ điển Hoá học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ,... Khoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích

Tác giả Lê Mạnh Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.3 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.3 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540.3 T550đ.

39. Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ

Tác giả Hoàng Chất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.

40. Tân Hoa tự điển

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T120h] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 T120h] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T120h.