|
21.
|
Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam Phan Anh Đào Giải thưởng Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1997
Tác giả Phan Anh Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 PH105A] (2). Items available for reference: [Call number: 398.9 PH105A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH105A.
|
|
22.
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập Vũ Ngọc Phan T.3
Tác giả Vũ Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.
|
|
23.
|
Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính
Tác giả Lê Khánh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250KH.
|
|
24.
|
Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.2 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Xã hội quan
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.
|
|
25.
|
Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long,Phan Canh T.1 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Nhân sinh quan
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.
|
|
26.
|
Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.3 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Vũ trụ quan
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.
|
|
27.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Quyển 2
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG 527 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG 527 X.
|
|
28.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Phương Quyển 5
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 597 NG 527 X.
|
|
29.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính (chủ biên), Phan Lan Hương biên soạn Quyển 3
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG 527 X.
|
|
30.
|
Thành ngữ, tục ngữ ca dao dân tộc Tày Hoàng Triều Ân, Hoàng Quyết
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 H 407 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 H 407 TR.
|
|
31.
|
Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ Trần Thúy Anh
Tác giả Trần Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120TH.
|
|
32.
|
Lịch sử Việt nam trong tục ngữ - ca dao Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527NGH.
|
|
33.
|
Tục ngữ thường đầm Triều Nguyên Tường giải
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
34.
|
Tục ngữ - ca dao Nam Định Trần Đăng Ngọc
Tác giả Trần Đăng Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120Đ.
|
|
35.
|
Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T506ng..
|
|
36.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An Trần Trí Dõi
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|
|
37.
|
Biểu tượng trong tục ngữ người Việt Nguyễn Văn Nở
Tác giả Nguyễn Văn Nở. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527V.
|
|
38.
|
Tục ngữ Thái: giải nghĩa Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 QU105V.
|
|
39.
|
Biểu trưng trong tục ngữ người Việt Nguyễn Văn Nở
Tác giả Nguyễn Văn Nở. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527V.
|
|
40.
|
Tục ngữ và ca dao Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Đức Can
Tác giả Vũ Tiến Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500T.
|