|
21.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Khảo cứu
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|
|
22.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Các văn bản
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|
|
23.
|
Tín ngưỡng thờ thủy thần ở Nam Bộ Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527H.
|
|
24.
|
Cung văn và Điện Thần Lê Y Linh
Tác giả Lê Y Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250Y] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250Y.
|
|
25.
|
Di sản văn hóa dân gian vùng cửa song Đà Diễn Bùi Văn Tam khảo cứu, biên soạn
Tác giả Bùi Văn Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
26.
|
Tín ngưỡng dân gian đồng bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120PH.
|
|
27.
|
Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nả của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
28.
|
Lịch Thái Sơn La Nguyễn Chí Bền chủ biên, Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh Quyển 3:
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527CH.
|
|
29.
|
Lễ Quét làng của người Tu Dí, xã Thanh Bình, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Bùi Thị Thu
Tác giả Bùi Thị Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.
|
|
30.
|
Tục thờ thần Độc cước ở một số làng ven sông tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
31.
|
Tín ngưỡng người Raglai ở Khánh Hòa Chumaliaq Riya Tỉeng, Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Chumaliaq Riya Tỉeng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 CH100M.
|
|
32.
|
Mỡi Mường Bùi Văn Nợi
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.
|
|
33.
|
Phong tục thờ cúng cá ông Lê Thế Vịnh
Tác giả Lê Thế Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.
|
|
34.
|
Di sản văn hóa phi vật thể miệt vườn huyện chợ Lách Trần Ngọc Tam, Lư Văn Hội
Tác giả Trần Ngọc Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959785 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959785 TR120NG.
|
|
35.
|
Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian VN Văn Duy
Tác giả Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 V114Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 V114Đ.
|
|
36.
|
Lời thần chú, Bùa-chài trong dân gian, sách cổ Thái Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, biên soạn
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Nhan đề chuyển đổi: = Khoản man muỗn Tãy.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.
|
|
37.
|
Xên xống hơng-kẻ khó hướn (lễ xóa bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy) Lường Thị Đại chủ biên
Tác giả Lường Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.
|