|
21.
|
Những khúc ca cầu trường thọ của Bụt ngạn Triệu Thị Mai; Ma Văn Hàn
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
22.
|
Mo lên trời: Bài ca đưa hồn người chết đến cõi vĩnh hằng Hoàng Anh Nhân
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
23.
|
Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày Triệu Thị Mai, Triều Ân
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.
|
|
24.
|
Phong tục - tín ngưỡng dân gian làng biển Đông Tác Lê Thế Vịnh, Nguyễn Hoài Sơn
Tác giả Lê Thế Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.
|
|
25.
|
Việc phụng thờ Sơn Tinh ở Hà Tây: bản chất và nguồn gốc Lê Thị Hiền
Tác giả Lê Thị Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.
|
|
26.
|
Mo tha khả lêng plồi Đinh Văn Ân, Đinh Xuân Hạnh
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ312V.
|
|
27.
|
Tôi gặp Các ơi Nguyễn Tấn Đắc
Tác giả Nguyễn Tấn Đắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527T.
|
|
28.
|
Xên phắn bẻ cúng chém dê Lê Thị Đại
Tác giả Lê Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.
|
|
29.
|
Hầu bóng: Lễ thức dân gian trong thờ mẫu - thần tứ phủ ở miền Bắc Hồ Đức Thọ, Phạm Văn Giao
Tác giả Hồ Đức Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H450Đ.
|
|
30.
|
Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng Phạm Lan Oanh
Tác giả Phạm Lan Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104L.
|
|
31.
|
Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hoá Hoàng Anh Nhân T.1 Lễ ma
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
32.
|
Lối khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông nong Trương Bi sưu tầm, Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR561B.
|
|
33.
|
Nghi lễ vía trùa của người Mường Hoàng Anh Nhân
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
34.
|
Then trong cuộc sống người Giáy Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.
|
|
35.
|
Mo Mường Bùi Văn Nợi T.2
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.
|
|
36.
|
Mo Mường Bùi Văn Nợi T.1
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.
|
|
37.
|
Tục thờ thần độc cước ở làng núi, Sầm Sơn, Thanh Hoá Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
38.
|
Lễ cấp sắc môn phái then nữ phía Tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ giới thiệu, sưu tầm, biên soạn
Tác giả Nguyễn Thiên Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250c..
|
|
39.
|
Phong tục làm chay Bùi Hy Vọng T.1 Tục làm chay bảy cờ của người Mường
Tác giả Bùi Hy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.
|
|
40.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Khảo cứu
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|