|
21.
|
Hà Nội từ góc nhìn văn chương/ Bùi Việt Thắng.-
Tác giả Bùi Việt Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 B510V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 B510V.
|
|
22.
|
Viết từ Hà Nội: Tiểu luận/ Phong Lê.-
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH431L.
|
|
23.
|
Giới thiệu tác giả, tác phẩm Lai Châu/ Phùng Hải Yến.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: No items available
|
|
24.
|
Giới thiệu tác giả, tác phẩm Lai Châu/ Phùng Hải Yến.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH513H.
|
|
25.
|
Dòng chảy thời gian: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Nguyễn Quang Huynh.-
Tác giả Nguyễn Quang Huynh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527QU.
|
|
26.
|
Cảm nhận bạn bè: Tuyển tập lý luận và phê bình/ Hữu Chỉnh.-
Tác giả Hữu Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H560CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H560CH.
|
|
27.
|
Y Phương - sáng tạo văn chương từ nguồn cội: Nghiên cứu - Phê bình/ Nguyễn Huy Bình.-
Tác giả Nguyễn Huy Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527H.
|
|
28.
|
Tác phẩm với đời sống/ Nguyễn Thị Minh Thông.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527TH.
|
|
29.
|
Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Q.2: Đời và văn/ Hải Lý.-
Tác giả Hải Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H103L.
|
|
30.
|
Mạch ngầm con chữ: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Thy Lan.-
Tác giả Thy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH600L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH600L.
|
|
31.
|
Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Q.1: Đời và văn/ Hà Lý, Nông Quốc Bình, Nguyễn Thị Chinh,...-
Tác giả Hà Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH100v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH100v..
|