|
21.
|
Cambridge proficiency examination practice 1 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
22.
|
Cambridge proficiency examination practice 3 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
23.
|
Cambridge proficiency examination practice 4 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
24.
|
Cambridge proficiency examination practice 2 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
25.
|
Tactics for toeic Grant Trew Listening and reading test
Tác giả Trew, Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR200W] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR200W.
|
|
26.
|
Tài liệu thi chứng chỉ Cambridge pet Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu và chú giải For the new Cambridge: Preliminary English test
Tác giả Booth, Diana L.Fried. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 B400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B400O.
|
|
27.
|
Prepration pet and practice Ann Ward With Answers
Tác giả Ward, Ann. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 W100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 W100R.
|
|
28.
|
First Certificate masterclass Simon Haines, Barbara Stewart Student's Book
Tác giả Haines, Simon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H103N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H103N.
|
|
29.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Updated for the new toeic test
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
30.
|
Cracking the toeft IBT: Proven techniques from the test - prep experts Douglas Pierce, Sean Kinsell
Tác giả Pierce, Douglas. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 P300E] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 P300E.
|
|
31.
|
Một số vấn đề trước mắt của chủ nghĩa xã hội đương đại Tài liệu tham khảo phục vụ lãnh đạo
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Học viện Chính trị Quốc gia Tp HCM 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 M458s..
|
|
32.
|
Tài liệu hướng dẫn học tập luật hình sự Việt Nam phần các tội phạm cụ thể Nguyễn Thị Xuân
Tác giả Nguyễn Thị Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.59703 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.59703 NG527TH.
|
|
33.
|
Tài liệu hướng dẫn học tập môn hiến pháp Việt Nam Trần Việt Dũng
Tác giả Trần Việt Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 TR120V.
|
|
34.
|
Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu Trần Thị Hoàn Anh chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Hạnh hiệu đính
Tác giả Trần Thị Hoàn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.84 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.84 TR120TH.
|
|
35.
|
Xây dựng và phát triển vốn tài liệu Bài giảng ĐT ngành CĐTT-TV Nguyễn Thị Mỹ Nhân
Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.2071 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 025.2071 NG527TH.
|
|
36.
|
Tài liệu nghiên cứu nghị quyết Hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành trung Ương Đảng Cộng sản VN khóa XI Nguyễn Tiến Hoàng chủ biên, Nguyễn Quang, Trần Đức Nhâm,...
Tác giả Nguyễn Tiến Hoàng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị-Hành chính 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.2597 T103l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597 T103l.
|
|
37.
|
Tài liệu học tập chính trị dành cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng Ban tư tưởng văn hóa trung ương
Tác giả Ban tư tưởng văn hóa trung ương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.2597 B105T] (16). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597 B105T.
|
|
38.
|
Văn kiện Hội nghị lần thứ 3 ban chấp hành trung ương khóa XII Đảng cộng sản Việt Nam Lưu hành nội bộ
Tác giả Đảng cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn phòng Trung ương Đảng 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.2597 Đ106c] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597 Đ106c.
|
|
39.
|
Văn kiện Hội nghị lần thứ 10 ban chấp hành trung ương khóa XI Đảng cộng sản Việt Nam Lưu hành nội bộ
Tác giả Đảng cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn phòng Trung ương Đảng 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.2597 Đ106c] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597 Đ106c.
|
|
40.
|
Văn kiện Hội nghị lần thứ 3 ban chấp hành trung ương khóa XI Đảng cộng sản Việt Nam Lưu hành nội bộ
Tác giả Đảng cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn phòng Trung ương Đảng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.2597 Đ106c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597 Đ106c.
|