|
21.
|
Từ điển kinh tế - Tài chính Pháp - Việt, Việt - Pháp Vũ Hữu Tửu, Mai Xuân Bình Khoảng 7.000 mục từ
Tác giả Vũ Hữu Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire économic - fiance Francais - Vietnamien, Vietnamien - Francais.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 300.03 V500H] (26). Items available for reference: [Call number: 300.03 V500H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 300.03 V500H.
|
|
22.
|
Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt Vũ Hữu Tửu chủ biên, Phạm Ngọc Anh, Mai Xuân Bình Khoảng 10.000 mục từ
Tác giả Vũ Hữu Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese dictionary of economics - finace - accounting.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.
|
|
23.
|
Từ điển Anh - Việt thương mại - Tài chính thông dụng . 14.500 mục sử dụng từ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 T550đ.
|
|
24.
|
Quản lý tài chính nhà nước Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng chuyên ngành kế toán lao động xã hội Hoàng Anh Minh
Tác giả Hoàng Anh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.1071 Qu105l] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.1071 Qu105l.
|
|
25.
|
Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chính Kim Quang
Tác giả Kim Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Basic English for Enterpreneurs.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 K310Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 K310Q.
|
|
26.
|
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa, bài tập và lập báo cáo tài chính Phạm Huy Đoán
Tác giả Phạm Huy Đoán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 PH104H.
|
|
27.
|
Tiến trình gia nhập WTO Nxb Lao động - xã hội Q.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 336.2 T305tr.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 336.2 T305tr..
|
|
28.
|
Tài chính quốc tế Đinh Trọng Thịnh
Tác giả Đinh Trọng Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.042 Đ312TR] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.042 Đ312TR.
|
|
29.
|
Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ Nguyễn Hữu Tài chủ biên, Nguyễn Thị Bất, Đào Văn Hùng,...
Tác giả Nguyễn Hữu Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332 Gi108tr.] (18). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332 Gi108tr..
|
|
30.
|
Giáo trình tài chính doanh nghiệp Kim Thị Dung chủ biên, Nguyễn Quốc Oánh
Tác giả Kim Thị Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.6041 K310TH] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.6041 K310TH.
|
|
31.
|
Chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã Bộ tài chính
Tác giả Bộ tài chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.97 CH250đ.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.97 CH250đ..
|
|
32.
|
Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp Phạm Quang chủ biên, Trần Văn Thuận, Nguyễn Thanh Quý,.... Dành cho sinh viên chuyên ngành kế toán và kiểm toán
Tác giả Phạm Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.076 B103t.] (17). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 B103t..
|
|
33.
|
Lý thuyết tài chính và tiền tệ quốc tế Nguyễn Văn Thanh
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.042 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.042 NG527V.
|
|
34.
|
108 bài tập và bài giảng kế toán, tài chính Phạm Huy Đoán biên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp đã sửa đổi đến tháng 6/2004
Tác giả Phạm Huy Đoán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 PH104H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 PH104H.
|
|
35.
|
Giáo trình luật tài chính và luật ngân hàng Võ Đình Toàn
Tác giả Võ Đình Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 V400Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 V400Đ.
|
|
36.
|
Tìm hiểu luật các tổ chức tín dụng Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.0823 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.0823 T310h..
|
|
37.
|
Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở khu vực Nguyễn Anh Tuấn chủ biên, Trần Ngọc Quyên, Nguyễn Phương Bình, Nguyễn Mạnh Cường nguyên nhân và tác động
Tác giả Nguyễn Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.095 C514kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.095 C514kh..
|
|
38.
|
Giáo trình Luật tài chính và Luật ngân hàng Võ Đình Toàn
Tác giả Võ Đình Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 V400Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 V400Đ.
|
|
39.
|
Hệ thống hóa về văn bản pháp luật về quả lý kinh tế các văn bản pháp luật về tài chính NXB Chính trị Quốc Gia
Tác giả NXB Chính trị Quốc Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59703 H250th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59703 H250th.
|
|
40.
|
Hệ thống hóa về văn bản pháp luật về kinh tế các văn bản pháp luật về tài chính Nước Cộng hòa Xã hội CNVN
Tác giả Nước Cộng hòa Xã hội CNVN. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59703 H250th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59703 H250th.
|