Tìm thấy 73 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ Nguyễn Quang Hòa, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng

Tác giả Nguyễn Quang Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 S 450 t.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế Hoa - Việt Nguyễn Hoàng Thế biên dịch Học tốt tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Hoàng Thế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 S450t.

23. Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa Mã Thành Tài T.1 Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng

Tác giả Mã Thành Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100TH.

24. Sổ tay giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thông thường Thanh Tâm

Tác giả Thanh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107T.

25. Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B510PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510PH.

26. Sổ tay công trình sư thi công Giang Chính Vinh; Lê Mục đích biên dịch

Tác giả Giang Chính Vinh.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 GI106CH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 GI106CH.

27. Sổ tay xử lý nước Nguyễn Văn Tố Tập 1

Tác giả Nguyễn Văn Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 628 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 S450t..

28. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục chủ biên, Dương Ngọc Hải Tập 1

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

29. Sổ tay kỹ sư điện tử Donald G.Fink, Donald Christiansen, Donald Christiansen; Nguyễn Đức Ái,... dịch

Tác giả Donald G.Fink.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 F311K] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 F311K.

30. Sổ tay du lịch Phạm Côn sơn T.2 Thắng cảnh nổi tiếng nước nhà Du lịch những năm 2000 : 101 điều cần biết

Tác giả Phạm Côn sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH 104 C] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH 104 C.

31. Sổ tay khuyến nông: Tài liệu dành cho khuyến nông viên và nông dân các xã vùng đệm vườn Quốc gia Cát Tiên/ Nguyễn Văn Cương chủ biên, Huỳnh Xuân Linh,Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Hữu Vững

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 S 450 t] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 S 450 t.

32. Sổ tay kỹ thuật nuôi trồng hải sản Nguyễn Khắc Hường

Tác giả Nguyễn Khắc Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG527KH.

33. Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp Tô Du

Tác giả Tô Du.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 T450D.

34. Sổ tay cán bộ thú y cơ sở Trần Mạnh Giang

Tác giả Trần Mạnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120M.

35. Sổ tay giải thích thuật ngữ internet Anh - Việt thông dụng Nguyễn Thành Châu Phiên âm - Minh họa

Tác giả Nguyễn Thành Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.76 NG527TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.76 NG527TH.

36. Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. Nguyễn Duy Khoát.

Tác giả Nguyễn Duy Khoát.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 D] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 D.

37. Sổ tay kỷ thuật trồng và chăm só một số chủng loại cây ăn quả. Hoàng Minh.

Tác giả Hoàng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 H 407 M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 H 407 M.

38. Sổ tay kiến thức toán THCS 7 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đống

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 D561Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 D561Đ.

39. Sổ tay kiến thức Toán 8 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 D561Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 D561Đ.

40. Sổ tay tra cứu toán 8 Lương Bích Lưu

Tác giả Lương Bích Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 L561B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.3 L561B.