|
21.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế và phong trào giải phóng dân tộc Á - Phi - Mĩ Latinh ( từ 1918 đến năm 1995) Nguyễn Anh Thái chủ biên, Vũ Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
Tác giả Nguyễn Anh Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.09 NG527A] (45). Items available for reference: [Call number: 327.09 NG527A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.09 NG527A.
|
|
22.
|
Tôn Dật Tiên người giải phóng Trung Hoa HenryBond Restarick; Nguyễn Sinh Huy dịch
Tác giả RESTARICK,H.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Nxb Đà Nẵng 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 R200S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 R200S.
|
|
23.
|
Thế Chiến Quốc Nguyễn Tử Quảng Bảy nước tranh hùng
Tác giả Nguyễn Tử Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527T.
|
|
24.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế Vũ Dương Minh chủ biên,Phan Văn Ban, Nguyễn Văn Tận, Trần Thị Vinh T.1
Tác giả Vũ Dương Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.109 L302s] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.109 L302s.
|
|
25.
|
Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế Hoa - Việt Nguyễn Hoàng Thế biên dịch Học tốt tiếng Hoa
Tác giả Nguyễn Hoàng Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 S450t.
|
|
26.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại: Leo Jones, Richard Alexander,Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải,Ban biên dịch First News Workbook
Tác giả Jones, Leo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.
|
|
27.
|
Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn biên dịch
Tác giả Trần Hữu Quế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 604.2 B105v.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 604.2 B105v..
|
|
28.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Student's book & workbook C.J MOORE, Judy West
Tác giả MOORE (C.J). Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1999Nhan đề chuyển đổi: English for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M000] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M000.
|
|
29.
|
Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa xuất - nhập khẩu 2008 Bộ Tài chính
Tác giả Bộ Tài chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.7 D107m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.7 D107m.
|
|
30.
|
Olympic hóa học Việt Nam và quốc tế Phạm Đình Hiến, Phạm Văn Tư T.1 Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi Hóa học các tỉnh năm 1999
Tác giả Phạm Đình Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 O400L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 O400L.
|
|
31.
|
Apec những thách thức và cơ hội Vũ Ngọc Diệp dịch Sách tham khảo
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337 A100P] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337 A100P.
|
|
32.
|
Cộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp Rédacteur enchef
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 C455đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 C455đ..
|
|
33.
|
Tập bài giảng quan hệ quốc tế Trình Mưu chủ biên, Hồ Châu, Nguyễn Hoàng Giáp,... Chương trình cao cấp lý luận chính trị
Tác giả Trình Mưu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.071 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.071 T123b..
|
|
34.
|
Vũ Dương Ninh Việt Nam - Thế giới và sự hội nhập Vũ Dương Ninh Một số công trình tuyển chọn
Tác giả Vũ Dương Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327 V500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 V500D.
|
|
35.
|
Quan hệ quốc tế thế kỷ XX Nguyễn Quốc Hùng Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên THCS
Tác giả Nguyễn Quốc Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 NG527Q.
|
|
36.
|
Quan hệ quốc tế Nguyễn Xuân Sơn, Nguyễn Xuân Phách, Nguyễn Thế Lực,... Dùng cho hệ đào tạo cử nhân chính trị
Tác giả Nguyễn Xuân Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 QU105h..
|
|
37.
|
Tập bài giảng quan hệ quốc tế Trình Mưu, Nguyễn Hoàng Giáp Hệ cao cấp lý luận chính trị - hành chính
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị hành chính 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.071 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.071 T123b..
|
|
38.
|
Hệ thống liên hợp quốc Võ Anh Tuấn Sách tham khảo
Tác giả Võ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 341.23 V400A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.23 V400A.
|
|
39.
|
Tiến trình gia nhập WTO Nxb Lao động xã hội Q.1 Toàn văn báo cáo của ban công tác về việc Việt Nam gia nhập WTO
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 T305tr.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 T305tr..
|
|
40.
|
Việt Nam và các văn kiện quốc tế về quyền trẻ em Nguyễn Văn Minh sưu tầm và tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48572 V308N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48572 V308N.
|