|
21.
|
Hội thoại thương mại Việt- Nhật Nguyễn Thanh Thu; Diệp Đình hiệu đính
Tác giả Nguyễn Thanh Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527TH] (2). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 495.6 NG527TH.
|
|
22.
|
Hội họa truyền thống Nhật Bản Lê Thanh Đức chủ biên
Tác giả Lê Thanh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 L250TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 L250TH.
|
|
23.
|
Tiếng Nhật hiện đại Nguyễn Mạnh Hùng Trình độ sơ cấp
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527M] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.6 NG527M.
|
|
24.
|
Thơ ca Nhật Bản Nhật Chiêu
Tác giả Nhật Chiêu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.61 NH123CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.61 NH123CH.
|
|
25.
|
Những thuật ngữ dùng trong kinh doanh Nhật - Anh - Viêt, Anh - Nhật - Việt Nguyễn Thị Thanh Thu, Trần Thị Ái Vy
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.
|
|
26.
|
Đứa con của Annie Nhật ký nữ sinh 15 tuổi Sparkas Beatrice; Trần Hữu Kham dịch
Tác giả Sparkas, Beatrice. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 SP 100 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 SP 100 R.
|
|
27.
|
Yasunari Kawabata tuyển tập tác phẩm Yasunari Kawabata; Lê Huy Bắc dịch Truyện ngắn, truyện trong lòng bàn tay, tiểu thuyết
Tác giả Yasunari Kawabata. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 Y100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 Y100S.
|
|
28.
|
Người tình Sputnik Haruki Murakami; Ngân Xuyên dịch
Tác giả Haruki Murakami. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.6 H100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H100R.
|
|
29.
|
Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Nhật Bản
Tác giả Anh Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.2 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.2 D 500 l.
|
|
30.
|
Nhật ký Nguyễn Ngọc Tấn(Nguyễn Thi) Nguyễn Ngọc Tấn 1953-1955
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NH123'k] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NH123'k.
|
|
31.
|
Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh Phạm Thành Dung
Tác giả Phạm Thành Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320 PH104TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 PH104TH.
|
|
32.
|
Cái vườn của thánh nhân Nguyễn Duy Cần
Tác giả Nguyễn Duy Cần. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 NG527D] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 NG527D.
|
|
33.
|
Hoa anh đào và điệu tử Hữu Ngọc Chân dung văn hóa Nhật Bản
Tác giả Hữu Ngọc. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0952 H566NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0952 H566NG.
|
|
34.
|
Văn hóa Nhật Bản và Yasunari Kawabata Đào Thị Thu Hằng Chuyên luận
Tác giả Đào Thị Thu Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0952 Đ108TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0952 Đ108TH.
|
|
35.
|
Đại cương văn hóa phương Đông Lương Duy Thứ chủ biên, Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền
Tác giả Lương Duy Thứ. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L561D] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L561D.
|
|
36.
|
Chính trị và kinh tế Nhật Bản Okuhira Yasuhiro, Michitoshi Takahat, Shigenobu Kishimoto; Đoàn Ngọc Cảnh dịch; Phương Đông hiệu đính Sách tham khảo
Tác giả Yasuhiro, Okuhira. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: No items available
|
|
37.
|
Cẩm nang thị trường xuất khẩu Viện tư vấn phát triển KT - Xh nông thôn và miền núi CISDOMA Thị trường Nhật Bản
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.09 C119n.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.09 C119n..
|
|
38.
|
An ninh kinh tế Asean và vai trò của Nhật Bản Phạm Quốc Trụ, Trần Trọng Toàn, Suchit Bunbongkarn,...
Tác giả Phạm Quốc Trụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.095 A105n.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.095 A105n..
|
|
39.
|
Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868 Nhật Chiêu
Tác giả Nhật Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 NH123CH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 NH123CH.
|
|
40.
|
Hình tượng nhân vật trẻ em trong sáng tác của Nguyễn Nhật Ánh Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành ngữ văn Trần Thị Hiền; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn
Tác giả Lê Thị Kiều Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92234 L250TH.
|