Tìm thấy 53 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Hội thoại thương mại Việt- Nhật Nguyễn Thanh Thu; Diệp Đình hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thanh Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527TH] (2). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 495.6 NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Hội họa truyền thống Nhật Bản Lê Thanh Đức chủ biên

Tác giả Lê Thanh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 L250TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 L250TH.

23. Tiếng Nhật hiện đại Nguyễn Mạnh Hùng Trình độ sơ cấp

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527M] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.6 NG527M.

24. Thơ ca Nhật Bản Nhật Chiêu

Tác giả Nhật Chiêu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.61 NH123CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.61 NH123CH.

25. Những thuật ngữ dùng trong kinh doanh Nhật - Anh - Viêt, Anh - Nhật - Việt Nguyễn Thị Thanh Thu, Trần Thị Ái Vy

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.

26. Đứa con của Annie Nhật ký nữ sinh 15 tuổi Sparkas Beatrice; Trần Hữu Kham dịch

Tác giả Sparkas, Beatrice.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 SP 100 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 SP 100 R.

27. Yasunari Kawabata tuyển tập tác phẩm Yasunari Kawabata; Lê Huy Bắc dịch Truyện ngắn, truyện trong lòng bàn tay, tiểu thuyết

Tác giả Yasunari Kawabata.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 Y100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 Y100S.

28. Người tình Sputnik Haruki Murakami; Ngân Xuyên dịch

Tác giả Haruki Murakami.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.6 H100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H100R.

29. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Nhật Bản

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.2 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.2 D 500 l.

30. Nhật ký Nguyễn Ngọc Tấn(Nguyễn Thi) Nguyễn Ngọc Tấn 1953-1955

Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NH123'k] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NH123'k.

31. Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh Phạm Thành Dung

Tác giả Phạm Thành Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320 PH104TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 PH104TH.

32. Cái vườn của thánh nhân Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 NG527D] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 NG527D.

33. Hoa anh đào và điệu tử Hữu Ngọc Chân dung văn hóa Nhật Bản

Tác giả Hữu Ngọc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0952 H566NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0952 H566NG.

34. Văn hóa Nhật Bản và Yasunari Kawabata Đào Thị Thu Hằng Chuyên luận

Tác giả Đào Thị Thu Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0952 Đ108TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0952 Đ108TH.

35. Đại cương văn hóa phương Đông Lương Duy Thứ chủ biên, Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền

Tác giả Lương Duy Thứ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L561D] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L561D.

36. Chính trị và kinh tế Nhật Bản Okuhira Yasuhiro, Michitoshi Takahat, Shigenobu Kishimoto; Đoàn Ngọc Cảnh dịch; Phương Đông hiệu đính Sách tham khảo

Tác giả Yasuhiro, Okuhira.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: No items available

37. Cẩm nang thị trường xuất khẩu Viện tư vấn phát triển KT - Xh nông thôn và miền núi CISDOMA Thị trường Nhật Bản

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.09 C119n.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.09 C119n..

38. An ninh kinh tế Asean và vai trò của Nhật Bản Phạm Quốc Trụ, Trần Trọng Toàn, Suchit Bunbongkarn,...

Tác giả Phạm Quốc Trụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.095 A105n.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.095 A105n..

39. Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868 Nhật Chiêu

Tác giả Nhật Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 NH123CH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 NH123CH.

40. Hình tượng nhân vật trẻ em trong sáng tác của Nguyễn Nhật Ánh Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành ngữ văn Trần Thị Hiền; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn

Tác giả Lê Thị Kiều Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92234 L250TH.