Tìm thấy 144 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. A student's English grammar workbook Sylvia Chalker; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải

Tác giả CHALKER, SYLVIA.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 CH100L] (4). Items available for reference: [Call number: 425.076 CH100L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 CH100L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Ngữ pháp tiếng Anh căn bản The Windy biên soạn

Tác giả The Windy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2009Nhan đề chuyển đổi: Basic English grammar in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG550ph] (2). Items available for reference: [Call number: 425 NG550ph] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG550ph.

23. English grammar in use Raymond Murphy; Bùi Quang Đông, Huỳnh Trung Tâm, Nguyễn Thêm dịch và chú giải 130 đề mục

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

24. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (7). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

25. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu... Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gi 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

26. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

27. Ngữ pháp tiếng Anh Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính

Tác giả VŨ THANH PHƯƠNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 V500TH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 V500TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V500TH.

28. English grammar in use Raymond Murphy; Võ Trọng Thuỷ dịch và chú giải 136 đề mục ngữ pháp

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2000Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh thực hành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E204l] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E204l.

29. Intermediate Grammar: from form to meaning and use Susan Kesner Bland

Tác giả BLAND, SUSAN KESNER.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ạnh Oxford University Press 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 BL105D] (2). Items available for reference: [Call number: 425 BL105D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 BL105D.

30. Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học T1 ...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hồng Đức 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C114'b] (3). Items available for reference: [Call number: 425 C114'b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C114'b.

31. Ngữ pháp Hán ngữ thực hành Phòng Ngọc Thanh

Tác giả Phòng Ngọc Thanh | Phòng Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH431NG] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH431NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH431NG.

32. Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại Phan Bình Biên soạn đầy đủ, chọn lọc, phù hợp với GT 301 câu

Tác giả Phan Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH105B] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH105B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH105B.

33. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh Đoàn Văn Điều Ngữ pháp tiếng Anh giản yếu

Tác giả Đoàn Văn Điều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Đ406V] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 Đ406V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Đ406V.

34. English in focus : level A : Workbook : Teacher's book Green, Diana

Tác giả Green, Diana.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 GR200E] (16). Items available for reference: [Call number: 420.076 GR200E] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 GR200E.

35. Cách dùng các thì trong tiếng Anh Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Ấn bản: In lần thứ 6 có bổ sung và hiệu đínhMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: The use of tenses in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

36. A B C từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh Trương Thị Hòa

Tác giả Trương Thị Hòa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.03 TR561TH] (2). Items available for reference: [Call number: 425.03 TR561TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.03 TR561TH.

37. Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng anh Magdalene Chew, Thanh Tâm dịch và chú giải Tài liệu tự học tiếng Anh

Tác giả Chew, Magdalene.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Preference for English enriching grammar and vocabulary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 CH200W] (1). Items available for reference: [Call number: 425 CH200W] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 CH200W.

38. Ngữ pháp thực hành: Tiếng Hán hiện đại Lưu Nguyệt Hoa Quyển thượng

Tác giả Lưu Nguyệt Hoa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L566NG] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 L566NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L566NG.

39. Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại Lưu Nguyệt Hoa, Trần Thị Thanh Liêm chủ biên Quyển hạ

Tác giả Lưu Nguyệt Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L566NG] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L566NG.

40. Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại Trần Phương Thảo, Trương Văn Giới Học ngữ pháp qua các bài tập trắc nghiệm

Tác giả Trần Phương Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120PH.