|
21.
|
A student's English grammar workbook Sylvia Chalker; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải
Tác giả CHALKER, SYLVIA. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 CH100L] (4). Items available for reference: [Call number: 425.076 CH100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 CH100L.
|
|
22.
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản The Windy biên soạn
Tác giả The Windy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2009Nhan đề chuyển đổi: Basic English grammar in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG550ph] (2). Items available for reference: [Call number: 425 NG550ph] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG550ph.
|
|
23.
|
English grammar in use Raymond Murphy; Bùi Quang Đông, Huỳnh Trung Tâm, Nguyễn Thêm dịch và chú giải 130 đề mục
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
24.
|
English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (7). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
25.
|
English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu... Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gi 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
26.
|
English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
27.
|
Ngữ pháp tiếng Anh Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính
Tác giả VŨ THANH PHƯƠNG. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 V500TH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 V500TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V500TH.
|
|
28.
|
English grammar in use Raymond Murphy; Võ Trọng Thuỷ dịch và chú giải 136 đề mục ngữ pháp
Tác giả Raymond Murphy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2000Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh thực hành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E204l] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E204l.
|
|
29.
|
Intermediate Grammar: from form to meaning and use Susan Kesner Bland
Tác giả BLAND, SUSAN KESNER. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ạnh Oxford University Press 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 BL105D] (2). Items available for reference: [Call number: 425 BL105D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 BL105D.
|
|
30.
|
Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học T1 ...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hồng Đức 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C114'b] (3). Items available for reference: [Call number: 425 C114'b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C114'b.
|
|
31.
|
Ngữ pháp Hán ngữ thực hành Phòng Ngọc Thanh
Tác giả Phòng Ngọc Thanh | Phòng Ngọc Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH431NG] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH431NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH431NG.
|
|
32.
|
Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại Phan Bình Biên soạn đầy đủ, chọn lọc, phù hợp với GT 301 câu
Tác giả Phan Bình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH105B] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH105B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH105B.
|
|
33.
|
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh Đoàn Văn Điều Ngữ pháp tiếng Anh giản yếu
Tác giả Đoàn Văn Điều. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Đ406V] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 Đ406V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Đ406V.
|
|
34.
|
English in focus : level A : Workbook : Teacher's book Green, Diana
Tác giả Green, Diana. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 GR200E] (16). Items available for reference: [Call number: 420.076 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 GR200E.
|
|
35.
|
Cách dùng các thì trong tiếng Anh Lê Dũng
Tác giả Lê Dũng. Ấn bản: In lần thứ 6 có bổ sung và hiệu đínhMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: The use of tenses in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.
|
|
36.
|
A B C từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh Trương Thị Hòa
Tác giả Trương Thị Hòa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.03 TR561TH] (2). Items available for reference: [Call number: 425.03 TR561TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.03 TR561TH.
|
|
37.
|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng anh Magdalene Chew, Thanh Tâm dịch và chú giải Tài liệu tự học tiếng Anh
Tác giả Chew, Magdalene. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Preference for English enriching grammar and vocabulary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 CH200W] (1). Items available for reference: [Call number: 425 CH200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 CH200W.
|
|
38.
|
Ngữ pháp thực hành: Tiếng Hán hiện đại Lưu Nguyệt Hoa Quyển thượng
Tác giả Lưu Nguyệt Hoa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L566NG] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 L566NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L566NG.
|
|
39.
|
Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại Lưu Nguyệt Hoa, Trần Thị Thanh Liêm chủ biên Quyển hạ
Tác giả Lưu Nguyệt Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L566NG] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L566NG.
|
|
40.
|
Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại Trần Phương Thảo, Trương Văn Giới Học ngữ pháp qua các bài tập trắc nghiệm
Tác giả Trần Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120PH.
|