|
21.
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Dùng trong các trường THCN Lê Văn Huỳnh chủ biên
Tác giả Lê Văn Huỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L250V.
|
|
22.
|
Giáo trình C++ và lập trình hướng đối tượng Phạm Văn Ất chủ biên, Lê Trường Thông
Tác giả Phạm Văn Ất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 PH104V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH104V.
|
|
23.
|
Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ pascal Nguyễn Hữu Ngự
Tác giả Nguyễn Hữu Ngự. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .
|
|
24.
|
Tự học Borland C++ qua các ví dụ Phan Trương Dần
Tác giả Phan Trương Dần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 PH105TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH105TR.
|
|
25.
|
Ngôn ngữ lập trình pascal Quách Tuấn Ngọc GT cơ bản, dễ học ,giành cho tất cả mọi người
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 QU102T.
|
|
26.
|
Ngôn ngữ lập trình pascal Quách Tuấn Ngọc Với turbopascal 5.0->7.0: Giáo trình cơ bản đẻ học chuyên ngành cho tất cả mọi người
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 QU102T.
|
|
27.
|
Turbo pascal/ Quách Tuấn Ngọc Version 5.0,7.0: Cẩm nang tra cứu
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: GD.: Hà Nội, 1996Sẵn sàng: No items available
|
|
28.
|
Lý thuyết và bài tập pascal nâng cao Dành cho học sinh phổ thông trung học và sinh viên VN-Guide biên soạn
Tác giả VN-Guide biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 L600th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L600th..
|
|
29.
|
Bài tập pascal Nguyễn Qúy Khang, Kiều Văn Hưng
Tác giả Nguyễn Qúy Khang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133076 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133076 NG527Q.
|
|
30.
|
Bài tập lập trình pascal Nguyễn Xuân My, Bùi Thế Tâm
Tác giả Nguyễn Xuân My. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133076 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133076 NG527X.
|
|
31.
|
Hướng dẫn học lập trình pascal bằng ví dụ Tự học tin học Nguyễn Văn Tâm Tập 2
Tác giả Nguyễn Văn Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527V.
|
|
32.
|
Lập trình hợp ngữ Assembly và máy vi tính IBM-PC Ytha YU
Tác giả YU, Ytha. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.2 Y600U] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.2 Y600U.
|
|
33.
|
Cẩm nang tra cứu Turbo Pascal: Vession 5.0, Vession 7.0 Quách Tuấn Ngọc
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 QU102T.
|
|
34.
|
Ngôn ngữ lập trình Auto lisp Nguyễn Hữu Lộc T.1
Tác giả Nguyễn Hữu Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6633 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6633 NG527H.
|
|
35.
|
Ngôn ngữ lập trình Auto lisp Nguyễn Hữu Lộc T.2
Tác giả Nguyễn Hữu Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6633 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6633 NG527H.
|
|
36.
|
Ngôn ngữ lập trình Auto lisp Nguyễn Quang Huy
Tác giả Nguyễn Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527Q.
|
|
37.
|
Lạp trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu Nyhoff, Larry
Tác giả Nyhoff, Larry. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 N600H] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 N600H.
|
|
38.
|
Ngôn ngữ lập trình Asssembly và máy vi tính IBM - PC Yu, Ytha T.2
Tác giả Yu, Ytha. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 Y523Y] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 Y523Y.
|
|
39.
|
Foxpro ngôn ngữ lập trình quản lý Hoàng Chí Thành
Tác giả Hoàng Chí Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 H407CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 H407CH.
|
|
40.
|
Ngôn ngữ lập trình Asssembly và máy vi tính IBM-PC Yu, Ytha T.1
Tác giả Yu, Ytha. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 Y600M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 Y600M.
|