|
21.
|
Franz Kafka, Niguel de Cervantes, Ernest Heming Way Hoàng Trinh, Phùng Văn Tửu, Đặng Thanh Mai...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học....
Tác giả Hoàng Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 FR105z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 FR105z.
|
|
22.
|
Tự sự học Trần Đình Sử Một số vấn đề lý luận và lịch sử P.2
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 TR120Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 809 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 TR120Đ.
|
|
23.
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguồn gốc đến 1427
Tác giả Huỳnh Công Bá. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 H531C] (9). Items available for reference: [Call number: 959.702 H531C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 H531C.
|
|
24.
|
Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn,...
Tác giả Lưu Đức Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 T101gi] (1). Items available for reference: [Call number: 808.8 T101gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 T101gi.
|
|
25.
|
Tuyển tập thơ văn xuôi: Việt Nam và nước ngoài Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Ngọc Thiện
Tác giả Nguyễn Văn Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 T 527 t] (1). Items available for reference: [Call number: 808.8 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 T 527 t.
|
|
26.
|
English for employees working with foreigners Nguyễn Bá Học chủ biển, Viên Ngọc Anh, Trương Quang Ngọc,...-.-
Tác giả Nguyễn Bá Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 E200ng] (6). Items available for reference: [Call number: 420 E200ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200ng.
|
|
27.
|
Lịch sử hệ thống hành chính nhà nước cấp tỉnh ở Quảng Bình 1945 - 2000 Phan Viết Dũng chủ biên
Tác giả Phan Viết Dũng | Phan Viết Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Quảng Bình. Văn phòng tỉnh ủy Quảng Bình 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 351.59745 L302s] (1). Items available for reference: [Call number: 351.59745 L302s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.59745 L302s.
|
|
28.
|
Cấp thoát nước Nguyễn Thống
Tác giả Nguyễn Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 628.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 NG527TH.
|
|
29.
|
Nước Nga và thế giới hiện đại G.A. Giuganốp; dịch, Tạ Thị Thúy, Nguyễn Thanh Thủy hiệu đính:Lê Xuân Tiềm
Tác giả GIUGANỐP, G A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947 GI500G] (4). Items available for reference: [Call number: 947 GI500G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947 GI500G.
|
|
30.
|
Giáo trình cấp thoát nước trong nhà Trần Thị Mai chủ biên, Trần Thị Sen, Nguyễn Đình Hải
Tác giả Trần Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1071 TR120TH] (18). Items available for reference: [Call number: 628.1071 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1071 TR120TH.
|
|
31.
|
Bí quyết vẽ tranh màu nước Huỳnh Phạm Hương Trang dịch
Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.422 B300qu] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.422 B300qu.
|
|
32.
|
Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài
Tác giả Hoàng Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: A basic English for working in foreign company.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407PH.
|
|
33.
|
Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch Trịnh Xuân Lai
Tác giả Trịnh Xuân Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KH và KT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 TR312X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 TR312X.
|
|
34.
|
Sổ tay xử lý nước Nguyễn Văn Tố Tập 1
Tác giả Nguyễn Văn Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 628 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 S450t..
|
|
35.
|
Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm Trần Linh Thước
Tác giả Trần Linh Thước. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.62 TR120L] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.62 TR120L.
|
|
36.
|
Phân tích thổ nhưỡng và chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản= Claude E.boyd, Craig S.Tucker; Hoàng Tùng dịch
Tác giả Boy, Claudee. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Nhan đề chuyển đổi: water quality and pond soil analysis for aquaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 400 Y] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 400 Y.
|
|
37.
|
Đất ngập nước/ Lê Văn Khoa chủ biên, Nguyễn Cử, Trần Thiệu Cường, Hà Xuân Huân
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.6 Đ 123 ng] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.6 Đ 123 ng.
|
|
38.
|
Cá nước ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.3: Ba liên bộ của lớp cá xương
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 V.
|
|
39.
|
Cá nức ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.2: lớp cá sụn và bốn liên bộ của nhóm cá xương.
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.4 NG 527 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.4 NG 527 V.
|
|
40.
|
Ứng dụng công nghệ trong sản xuất lúa / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 CH500TH.
|