Tìm thấy 187 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Franz Kafka, Niguel de Cervantes, Ernest Heming Way Hoàng Trinh, Phùng Văn Tửu, Đặng Thanh Mai...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học....

Tác giả Hoàng Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 FR105z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 FR105z.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Tự sự học Trần Đình Sử Một số vấn đề lý luận và lịch sử P.2

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 TR120Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 809 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 TR120Đ.

23. Giáo trình lịch sử Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguồn gốc đến 1427

Tác giả Huỳnh Công Bá.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 H531C] (9). Items available for reference: [Call number: 959.702 H531C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 H531C.

24. Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn,...

Tác giả Lưu Đức Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 T101gi] (1). Items available for reference: [Call number: 808.8 T101gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 T101gi.

25. Tuyển tập thơ văn xuôi: Việt Nam và nước ngoài Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Ngọc Thiện

Tác giả Nguyễn Văn Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 T 527 t] (1). Items available for reference: [Call number: 808.8 T 527 t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 T 527 t.

26. English for employees working with foreigners Nguyễn Bá Học chủ biển, Viên Ngọc Anh, Trương Quang Ngọc,...-.-

Tác giả Nguyễn Bá Học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 E200ng] (6). Items available for reference: [Call number: 420 E200ng] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200ng.

27. Lịch sử hệ thống hành chính nhà nước cấp tỉnh ở Quảng Bình 1945 - 2000 Phan Viết Dũng chủ biên

Tác giả Phan Viết Dũng | Phan Viết Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Quảng Bình. Văn phòng tỉnh ủy Quảng Bình 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 351.59745 L302s] (1). Items available for reference: [Call number: 351.59745 L302s] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.59745 L302s.

28. Cấp thoát nước Nguyễn Thống

Tác giả Nguyễn Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 628.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 NG527TH.

29. Nước Nga và thế giới hiện đại G.A. Giuganốp; dịch, Tạ Thị Thúy, Nguyễn Thanh Thủy hiệu đính:Lê Xuân Tiềm

Tác giả GIUGANỐP, G A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947 GI500G] (4). Items available for reference: [Call number: 947 GI500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947 GI500G.

30. Giáo trình cấp thoát nước trong nhà Trần Thị Mai chủ biên, Trần Thị Sen, Nguyễn Đình Hải

Tác giả Trần Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1071 TR120TH] (18). Items available for reference: [Call number: 628.1071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1071 TR120TH.

31. Bí quyết vẽ tranh màu nước Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.422 B300qu] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.422 B300qu.

32. Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài

Tác giả Hoàng Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: A basic English for working in foreign company.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407PH.

33. Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch Trịnh Xuân Lai

Tác giả Trịnh Xuân Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KH và KT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 TR312X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 TR312X.

34. Sổ tay xử lý nước Nguyễn Văn Tố Tập 1

Tác giả Nguyễn Văn Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 628 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 S450t..

35. Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm Trần Linh Thước

Tác giả Trần Linh Thước.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.62 TR120L] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.62 TR120L.

36. Phân tích thổ nhưỡng và chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản= Claude E.boyd, Craig S.Tucker; Hoàng Tùng dịch

Tác giả Boy, Claudee.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Nhan đề chuyển đổi: water quality and pond soil analysis for aquaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 400 Y] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 400 Y.

37. Đất ngập nước/ Lê Văn Khoa chủ biên, Nguyễn Cử, Trần Thiệu Cường, Hà Xuân Huân

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.6 Đ 123 ng] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.6 Đ 123 ng.

38. Cá nước ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.3: Ba liên bộ của lớp cá xương

Tác giả Nguyễn Văn Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 V.

39. Cá nức ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.2: lớp cá sụn và bốn liên bộ của nhóm cá xương.

Tác giả Nguyễn Văn Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.4 NG 527 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.4 NG 527 V.

40. Ứng dụng công nghệ trong sản xuất lúa / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 CH500TH.