Tìm thấy 120 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Giáo trình lý luận và pháp luật về phòng, chống tham nhũng Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Chu Hồng Thanh,...

Tác giả Nguyễn Đăng Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.03 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.03 Gi108tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Một số làng nghề Hà Nội Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,...

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M458s.

23. Văn học nghệ thuật Thăng Long - Hà Nội quá khứ và hiện tại Đình Quang

Tác giả Đình Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959731 Đ 312 Q.

24. Lịch sử Thăng Long Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc chủ biên, Lê Văn Lan, Nguyễn Minh Tường

Tác giả Nguyễn Vinh Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 959.731 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 NG527V.

25. GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam

Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

26. Luyên nói tiếng Trung thực dụng Việt Văn Book

Tác giả Việt Văn Book | Việt Văn Book.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 V308V] (6). Items available for reference: [Call number: 495.1 V308V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 V308V.

27. Perso to person: Book1 Richrds, Jack

Tác giả Richrds, Jack | Richrds, Jack.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 R302R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302R.

28. Chùa Hà Nội Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng

Tác giả Nguyễn Thế Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.34350959731NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.34350959731NG527TH.

29. Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội Đỗ Văn Ninh biên soạn

Tác giả Đỗ Văn Ninh.

Ấn bản: Tái bản co sữa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.460959731 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959731 Đ450V.

30. 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội Nguyễn Hải Kế T.1

Tác giả Nguyễn Hải Kế.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 M458ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 M458ng.

31. Cẩm nang tự trang trí nhà đẹp Join Mc Gowan, Roger Dubern

Tác giả MCGOWAN, JOHN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 747 G400W] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 747 G400W.

32. Cổng làng Hà Nội Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 C450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 C450l.

33. Open forum 3: Academic listening and speaking Janie Duncan, Amy Darker

Tác giả Duncan,Janie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D512C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D512C.

34. Open forum 2: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.

35. Open forum 1: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.

36. 44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực : hướng dẫn ngữ điệu TA Nguyễn Hữu Dự

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 NG527IT] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 NG527IT.

37. Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1 Vũ Thọ

Tác giả Vũ Thọ.

Ấn bản: 1993Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.

38. Oral topics for examinations . Lever B = Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B / Thái Sơn

Tác giả Thái Sơn.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 TS103S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TS103S.

39. Luyện nói, thảo luận Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Parnall

Tác giả Gaynor Ramsey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R104S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R104S.

40. Văn hóa dân gian làng Đại Lan Trần Văn Mỹ

Tác giả Trần Văn Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 31] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 31.