|
21.
|
Giáo trình lý luận và pháp luật về phòng, chống tham nhũng Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Chu Hồng Thanh,...
Tác giả Nguyễn Đăng Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.03 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.03 Gi108tr.
|
|
22.
|
Một số làng nghề Hà Nội Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,...
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M458s.
|
|
23.
|
Văn học nghệ thuật Thăng Long - Hà Nội quá khứ và hiện tại Đình Quang
Tác giả Đình Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959731 Đ 312 Q.
|
|
24.
|
Lịch sử Thăng Long Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc chủ biên, Lê Văn Lan, Nguyễn Minh Tường
Tác giả Nguyễn Vinh Phúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 959.731 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 NG527V.
|
|
25.
|
GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam
Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
26.
|
Luyên nói tiếng Trung thực dụng Việt Văn Book
Tác giả Việt Văn Book | Việt Văn Book. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 V308V] (6). Items available for reference: [Call number: 495.1 V308V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 V308V.
|
|
27.
|
Perso to person: Book1 Richrds, Jack
Tác giả Richrds, Jack | Richrds, Jack. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 R302R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302R.
|
|
28.
|
Chùa Hà Nội Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng
Tác giả Nguyễn Thế Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.34350959731NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.34350959731NG527TH.
|
|
29.
|
Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội Đỗ Văn Ninh biên soạn
Tác giả Đỗ Văn Ninh. Ấn bản: Tái bản co sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.460959731 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959731 Đ450V.
|
|
30.
|
1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội Nguyễn Hải Kế T.1
Tác giả Nguyễn Hải Kế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 M458ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 M458ng.
|
|
31.
|
Cẩm nang tự trang trí nhà đẹp Join Mc Gowan, Roger Dubern
Tác giả MCGOWAN, JOHN. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 747 G400W] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 747 G400W.
|
|
32.
|
Cổng làng Hà Nội Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 C450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 C450l.
|
|
33.
|
Open forum 3: Academic listening and speaking Janie Duncan, Amy Darker
Tác giả Duncan,Janie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D512C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D512C.
|
|
34.
|
Open forum 2: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
35.
|
Open forum 1: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
36.
|
44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực : hướng dẫn ngữ điệu TA Nguyễn Hữu Dự
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 NG527IT] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 NG527IT.
|
|
37.
|
Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1 Vũ Thọ
Tác giả Vũ Thọ. Ấn bản: 1993Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.
|
|
38.
|
Oral topics for examinations . Lever B = Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B / Thái Sơn
Tác giả Thái Sơn. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 TS103S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TS103S.
|
|
39.
|
Luyện nói, thảo luận Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Parnall
Tác giả Gaynor Ramsey. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R104S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R104S.
|
|
40.
|
Văn hóa dân gian làng Đại Lan Trần Văn Mỹ
Tác giả Trần Văn Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 31] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 31.
|