|
21.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.4
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|
|
22.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.1
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 6, có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|
|
23.
|
Danh nhân đất Việt Nguyễn Anh; Quỳnh Cư, Văn Lang T.3
Tác giả Nguyễn Anh | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527A] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527A.
|
|
24.
|
Danh nhân đất Việt Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.1
Tác giả Văn Lang | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V114L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V114L.
|
|
25.
|
Đại Nam Thực lục Tập 1 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Nguyễn Ngọc Tỉnh dịch; Đào Duy Anh hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
26.
|
Đại Nam Thực lục T.2 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo , dịch; Đào Duy Anh hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
27.
|
Đại Nam Thực lục Tập 3 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương,.. dịch; Đào Duy Anh, Hoa Bằng hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
28.
|
Đại Nam Thực lục T.4 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Nguyễn Thế Đạt,..dịch; Hoa Bằng hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
29.
|
Đại Nam Thực lục T.5 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Đổ Mộng Khương,..dịch; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
30.
|
Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính Quốc sử quán triều Nguyễn T.2
Tác giả Phạm Trọng Điềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.
|
|
31.
|
Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính Quốc sử quán triều Nguyễn T.3
Tác giả Phạm Trọng Điềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.
|
|
32.
|
Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm dich; Đào Duy Anh hiệu đính Quốc sử quán triều Nguyễn T.5
Tác giả Phạm Trọng Điềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.
|
|
33.
|
Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm, hiệu đính Đào Duy Anh Quốc sử quán triều Nguyễn T.1
Tác giả Phạm Trọng Điềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.
|
|
34.
|
Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm; hiệu đính Đào Duy Anh Quốc sử quán Triều Nguyễn T.4
Tác giả Phạm Trọng Điềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.
|
|
35.
|
Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần T.1 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ X
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.701 NG527KH] (6). Items available for reference: [Call number: 959.701 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.701 NG527KH.
|
|
36.
|
Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần T.2 51 giai thoại thời Lý
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7023 NG527KH] (6). Items available for reference: [Call number: 959.7023 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7023 NG527KH.
|
|
37.
|
Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần T.3 71 giai thoại thời Trần
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7024 NG527KH] (6). Items available for reference: [Call number: 959.7024 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7024 NG527KH.
|
|
38.
|
Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần T.4 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7025 NG527KH] (5). Items available for reference: [Call number: 959.7025 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7025 NG527KH.
|
|
39.
|
Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần T.5 62 giai thoại thời Lê Sơ
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG527KH] (6). Items available for reference: [Call number: 959.7026 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG527KH.
|
|
40.
|
Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần T.6 65 giai thoại thế kỷ XVI-XVII
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Ấn bản: In lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7027 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7027 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7027 NG527KH.
|