Tìm thấy 70 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Lệ làng Việt Nam trong tâm thức dân gian Hồ Đức Thọ

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394 H450Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H450Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.6 Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 N312V.

23. Báo slao sli tò toópa Mã Thế Vinh sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B108S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B108S..

24. Sự phát triển của làng nghề La Phù Tạ Long, Trần Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Thanh Bình

Tác giả Tạ Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 T100L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 T100L.

25. Văn hoá dân gian làng bản Nầng Hoàng Tuấn Cư

Tác giả Hoàng Tuấn Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959711 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959711 H407T.

26. Thành hoàng và đình làng ở Bình Giang Nguyễn Hữu Phách

Tác giả Nguyễn Hữu Phách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 NG527H.

27. Văn hoá làng xã Việt Nam: Song ngữ Anh - Việt Ngô Thị Kim Đoan biên soạn Song ngữ Anh - Việt

Tác giả Ngô Thị Kim Đoan.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG450TH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450TH.

28. Một số bài nói và viết của chủ tịch Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống tham ô, lãng phí quan liêu Hồ Chí Minh

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

29. Pháp lệnh về thực hành tiết kiệm chống lãng phí Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59702 PH109l.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59702 PH109l..

30. Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 34359702 L504th.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 34359702 L504th..

31. Tìm hiểu luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59702 T310h.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59702 T310h..

32. Pháp lệnh cán bộ, công chức, pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; pháp lệnh chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành NXB Chính trị quốc gia

Tác giả NXB Chính trị quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 PH109l] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 PH109l.

33. Bảng tra thần tích theo làng xã Việt Nam Địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra Nguyễn Thị Phương chủ biên, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Trang,..

Tác giả Nguyễn Thị Phương chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.329 B106tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.329 B106tr.

34. Kể chuyện tên làng Việt Nguyễn Tọa

Tác giả Nguyễn Tọa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2010 Văn hóa dân tộcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 NG527T.

35. Lẩu Then cấp sắc hành nghề của người Tày ở xã Tân Lập, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn Trần Văn Ái, Dương Thị Lâm

Tác giả Trần Văn Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 TR120V.

36. Làng nghề-ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Trần Phương, Bùi Quang Đạo

Tác giả Trần Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 TR 120 TH.

37. Nghiên cứu điều kiện chiết xuất tinh dầu lá cây Đinh Lăng tại xã Quảng Hòa - Quảng Trạch - Quảng Bình bằng phương pháp chưng cất lôi cuốn hơi nước Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành sư phạm hóa học Nguyễn Thị Yến; Lý Thị Thu Hoài hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 543.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 543.8 NG527TH.

38. Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn Quyển 2

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561S.

39. Sự tích thành hoàng làng ở huyện Gia Lâm và quận Long biên, Hà Nội Nguyễn Thị Thu Hà

Tác giả Nguyễn Thị Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527TH.

40. Hát trong đám cưới người Tày vùng Văn Lãng, Lạng Sơn Hoàng Chóong

Tác giả Hoàng Chóong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407CH.