|
21.
|
Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão
Tác giả Jiang Qing Hai. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9076 J301N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9076 J301N.
|
|
22.
|
Cây xoài và kỹ thuật trồng Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình .
Tác giả Trần Thế Tục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 TR120TH.
|
|
23.
|
Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.
|
|
24.
|
Chuối và đu đủ Nguyễn Văn Luật .
Tác giả Nguyễn Văn Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 NG527V.
|
|
25.
|
Nuôi dê sữa và dê thịt Nguyễn Thiện, Đinh Văn Hiến .
Tác giả Nguyễn Thiện. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.39 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.39 NG527TH.
|
|
26.
|
200 kiệt tác Bonsai thế giới: Thưởng ngoạn - trường phái - chế tác Trần Hợp, Duy Nguyên .
Tác giả Trần Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR120H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR120H.
|
|
27.
|
Người nông dân làm giàu không khó: Nuôi lợn rừng Đỗ Kim Tuyên, Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng, Võ Văn Sự .
Tác giả Đỗ Kim Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG558n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG558n.
|
|
28.
|
Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm Ngô Quốc Trịnh .
Tác giả Ngô Quốc Trịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG450Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG450Q.
|
|
29.
|
Kỹ thuật nuôi cá ao trong hệ VAC ở các tỉnh đồng bằng Phạm Văn Trang, Nguyễn Trung Thành .
Tác giả Phạm Văn Trang. Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 PH104V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 PH104V.
|
|
30.
|
Phương pháp chọn giống cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.52 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.52 CH500TH.
|
|
31.
|
Những bệnh thường gặp ở chó và cách phòng chống Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 CH500TH.
|
|
32.
|
Chiết ghép, giâm cành tách chồi cây ăn quả Hoàng Ngọc Thuận .
Tác giả Hoàng Ngọc Thuận. Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 H407NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 H407NG.
|
|
33.
|
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí .
Tác giả Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 B108q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 B108q.
|
|
34.
|
Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.5 CH500TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.5 CH500TH.
|
|
35.
|
Lan hồ điệp - kỹ thuạt chọn tạo, nhân giống và nuôi trồng: Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Thị Lâm Hải .- Sách chuyên khảo
Tác giả Nguyễn Quang Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 NG527Q] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 NG527Q.
|
|
36.
|
Kỹ thuật trồng, chế biến cây thuốc lá Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.71 CH500TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.71 CH500TH.
|
|
37.
|
Phân vi lượng với cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 CH500TH.
|
|
38.
|
Giải pháp tổng thể sử dụng hợp lý và bảo vệ đất Bazan Tây Nguyên Nguyễn Văn Toàn chủ biên .
Tác giả Nguyễn Văn Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 NG427V] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 NG427V.
|
|
39.
|
Nuôi bò thịt thâm canh trong nông hộ và trang trại Phùng Quốc Quảng, Hoàng Kim Giao .
Tác giả Phùng Quốc Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.282 PH513Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.282 PH513Q.
|
|
40.
|
Nuôi lợn thịt siêu nạc. Lê Hồng Mận, Xuân Giao
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.
|