|
21.
|
Kiến trúc ư Andrea Palladio Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận
Tác giả Phạm Quang Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.945 PH104QU] (1). Items available for reference: [Call number: 720.945 PH104QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.945 PH104QU.
|
|
22.
|
Cảng hàng không và ga đường sắt Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Luận, Tôn Đại Nghệ thuật kiến trúc
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 725 PH104QU] (1). Items available for reference: [Call number: 725 PH104QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 725 PH104QU.
|
|
23.
|
Nhà hòa nhạc Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Luận, Trần Hùng, Tôn Đại
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 NH100h] (1). Items available for reference: [Call number: 720 NH100h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 NH100h.
|
|
24.
|
Kiến trúc sư Gaudi Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận Nghệ thuật kiến trúc
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.946 PH104QU] (1). Items available for reference: [Call number: 720.946 PH104QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.946 PH104QU.
|
|
25.
|
Kiến trúc sư Le Corbusier Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận Nghệ thuật kiến trúc
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.9494 PH104QU] (1). Items available for reference: [Call number: 720.9494 PH104QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9494 PH104QU.
|
|
26.
|
Kiến trúc sư Kenzo Tange Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận, Trần Hùng Nghệ thuật kiến trúc
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.952 K305tr] (1). Items available for reference: [Call number: 720.952 K305tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.952 K305tr.
|
|
27.
|
Kiến trúc sư Ludwig Mies Van Der Rohe Phạm Quang Vinh, Nguyễn Luận, Tôn Đại Nghệ thuật kiến trúc
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.943 Ph104QU] (1). Items available for reference: [Call number: 720.943 Ph104QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.943 Ph104QU.
|
|
28.
|
Lịch sử kiến trúc qua hình vẽ Đặng Thái Hoàng
Tác giả Đặng Thái Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.9 Đ115TH] (8). Items available for reference: [Call number: 720.9 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9 Đ115TH.
|
|
29.
|
Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam Chu Giang Trú
Tác giả Chu Giang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.9597 CH500GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 CH500GI.
|
|
30.
|
Các công trình kiến trúc nổi tiếng trong lịch sử thế giới cổ trung đại Lê Phụng Hoàng, Hà Bích Liêm, Trần Hồng Ngọc
Tác giả Lê Phụng Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.9 L250PH] (5). Items available for reference: [Call number: 720.9 L250PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9 L250PH.
|
|
31.
|
Kiến trúc phong cảnh Nguyễn Thị Thanh Thủy
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 NG527TH] (8). Items available for reference: [Call number: 720 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 NG527TH.
|
|
32.
|
Cấu tạo kiến trúc Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh chủ biên, Vũ Hồng Cương,...
Tác giả Phạm Việt Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 721.071 C124t] (14). Items available for reference: [Call number: 721.071 C124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 721.071 C124t.
|
|
33.
|
Nhà ở và nhà công cộng Nguyễn Đức Thiềm Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học ngành Kiến trúc
Tác giả Nguyễn Đức Thiềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 728.071 NG527Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 728.071 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728.071 NG527Đ.
|
|
34.
|
Nghệ thuật kiến trúc theo văn hóa cổ Trung Hoa E.Lip; Nguyễn Hoàng Hải dịch
Tác giả E.Lip. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 E200L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 E200L.
|
|
35.
|
Giáo trình cấu tạo kiến trúc Giáo viên bộ môn kiên trúcTrường Cao đẳng xây dựng số 1
Tác giả Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường Cao đẳng xây dựng số 1. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Gi108tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Gi108tr.
|
|
36.
|
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch
Tác giả Đoàn Đinh Kiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.
|
|
37.
|
Cấu tạo kiến trúc Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam
Tác giả Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 C124t.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 C124t..
|
|
38.
|
Tuyển họa thực hành cơ sở kiến trúc Tài liệu phục vụ đào tạo kiến trúc sư giai đoạn 1 Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả
Tác giả Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 V308H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 V308H.
|
|
39.
|
Phối cảnh: Lý thuyết và thực hành Cổ Văn Hậu
Tác giả Cổ Văn Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.28 C450V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.28 C450V.
|
|
40.
|
Quy hoạch xây dựng đơn vị ở Phạm Hùng Cường, Lâm Quang Cường, Đặng Thái Hoàng,...
Tác giả Phạm Hùng Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Q523h.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Q523h..
|