Tìm thấy 71 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Cây dứa và kỹ thuật trồng Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.774 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.774 Đ561H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 CH500TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 CH500TH.

23. Cách chăm sóc chó cưng Lê Văn Thọ

Tác giả Lê Văn Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.7 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.7 L250V.

24. Phương pháp chọn và nhân giống gia súc Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .-

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 CH500TH.

25. Cây sầu riêng ở Việt Nam Trần Thế Tục, Chu Doãn Thành

Tác giả Trần Thế Tục.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.4 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.4 TR120TH.

26. Hướng dẫn vệ sinh, chăm sóc gia súc Chu Thị Thơm, Phan Thi Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.083 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.083 CH500TH.

27. Cây có củ và kỷ thuật thâm canh: cây khoai môn, khoai sọ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc

Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.

28. Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão

Tác giả Jiang Qing Hai.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9076 J301N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9076 J301N.

29. Cây xoài và kỹ thuật trồng Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình .

Tác giả Trần Thế Tục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 TR120TH.

30. Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao .

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.

31. Chuối và đu đủ Nguyễn Văn Luật .

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 NG527V.

32. Nuôi dê sữa và dê thịt Nguyễn Thiện, Đinh Văn Hiến .

Tác giả Nguyễn Thiện.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.39 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.39 NG527TH.

33. 200 kiệt tác Bonsai thế giới: Thưởng ngoạn - trường phái - chế tác Trần Hợp, Duy Nguyên .

Tác giả Trần Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR120H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR120H.

34. Người nông dân làm giàu không khó: Nuôi lợn rừng Đỗ Kim Tuyên, Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng, Võ Văn Sự .

Tác giả Đỗ Kim Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG558n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG558n.

35. Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm Ngô Quốc Trịnh .

Tác giả Ngô Quốc Trịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG450Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG450Q.

36. Kỹ thuật nuôi cá ao trong hệ VAC ở các tỉnh đồng bằng Phạm Văn Trang, Nguyễn Trung Thành .

Tác giả Phạm Văn Trang.

Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 PH104V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 PH104V.

37. Phương pháp chọn giống cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.52 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.52 CH500TH.

38. Hướng dẫn nuôi gia súc bằng chất thải động vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.084 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.084 CH500TH.

39. Những bệnh thường gặp ở chó và cách phòng chống Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 CH500TH.

40. Chiết ghép, giâm cành tách chồi cây ăn quả Hoàng Ngọc Thuận .

Tác giả Hoàng Ngọc Thuận.

Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 H407NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 H407NG.