|
21.
|
Cây dứa và kỹ thuật trồng Đường Hồng Dật
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.774 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.774 Đ561H.
|
|
22.
|
Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 CH500TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 CH500TH.
|
|
23.
|
Cách chăm sóc chó cưng Lê Văn Thọ
Tác giả Lê Văn Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.7 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.7 L250V.
|
|
24.
|
Phương pháp chọn và nhân giống gia súc Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 CH500TH.
|
|
25.
|
Cây sầu riêng ở Việt Nam Trần Thế Tục, Chu Doãn Thành
Tác giả Trần Thế Tục. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.4 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.4 TR120TH.
|
|
26.
|
Hướng dẫn vệ sinh, chăm sóc gia súc Chu Thị Thơm, Phan Thi Lài, Nguyễn Văn Có
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.083 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.083 CH500TH.
|
|
27.
|
Cây có củ và kỷ thuật thâm canh: cây khoai môn, khoai sọ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.
|
|
28.
|
Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão
Tác giả Jiang Qing Hai. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9076 J301N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9076 J301N.
|
|
29.
|
Cây xoài và kỹ thuật trồng Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình .
Tác giả Trần Thế Tục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 TR120TH.
|
|
30.
|
Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.
|
|
31.
|
Chuối và đu đủ Nguyễn Văn Luật .
Tác giả Nguyễn Văn Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 NG527V.
|
|
32.
|
Nuôi dê sữa và dê thịt Nguyễn Thiện, Đinh Văn Hiến .
Tác giả Nguyễn Thiện. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.39 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.39 NG527TH.
|
|
33.
|
200 kiệt tác Bonsai thế giới: Thưởng ngoạn - trường phái - chế tác Trần Hợp, Duy Nguyên .
Tác giả Trần Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR120H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR120H.
|
|
34.
|
Người nông dân làm giàu không khó: Nuôi lợn rừng Đỗ Kim Tuyên, Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng, Võ Văn Sự .
Tác giả Đỗ Kim Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG558n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG558n.
|
|
35.
|
Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm Ngô Quốc Trịnh .
Tác giả Ngô Quốc Trịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG450Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG450Q.
|
|
36.
|
Kỹ thuật nuôi cá ao trong hệ VAC ở các tỉnh đồng bằng Phạm Văn Trang, Nguyễn Trung Thành .
Tác giả Phạm Văn Trang. Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 PH104V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 PH104V.
|
|
37.
|
Phương pháp chọn giống cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.52 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.52 CH500TH.
|
|
38.
|
Hướng dẫn nuôi gia súc bằng chất thải động vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.084 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.084 CH500TH.
|
|
39.
|
Những bệnh thường gặp ở chó và cách phòng chống Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 CH500TH.
|
|
40.
|
Chiết ghép, giâm cành tách chồi cây ăn quả Hoàng Ngọc Thuận .
Tác giả Hoàng Ngọc Thuận. Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 H407NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 H407NG.
|