Tìm thấy 134 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Well read 3: skills and strategies for reading: Instructor's pack Kate Dobiecka, Karen Wiederholt

Tác giả Dobiecka, Kate.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 D400B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 D400B.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Well read 3: skills and strategies for reading: Instructor's pack Mindy Pasternak, Elisaveta Wrangell

Tác giả Pasternak, Mindy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 P100S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 P100S.

23. Kỹ năng viết văn tiếng Anh = Improve your writing Phillip, N

Tác giả Phillip, N.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 PH300L] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH300L.

24. Luận & luyện dịch pháp văn = re'daction et traduction Hoàng Phương

Tác giả Hoàng Phương.

Ấn bản: 1998Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 H407PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 H407PH.

25. Open forum 3: Academic listening and speaking Janie Duncan, Amy Darker

Tác giả Duncan,Janie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D512C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D512C.

26. Open forum 2: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.

27. Open forum 1: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.

28. Start with listening : Anh Văn cho học sinh tham khảo / PATRICA A DUNKEL

Tác giả DUNKEL, PATRICA A.

Ấn bản: 1994Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 G512K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 G512K.

29. Writing 1 ANDREW LITTLEJOHN

Tác giả LITTLEJOHN, ANDREW.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L314T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L314T.

30. College Writing : Trương Quang Phú Course 1

Tác giả Trương Quang Phú.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.076 TR561Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 TR561Q.

31. 44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực : hướng dẫn ngữ điệu TA Nguyễn Hữu Dự

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 NG527IT] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 NG527IT.

32. Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1 Vũ Thọ

Tác giả Vũ Thọ.

Ấn bản: 1993Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.

33. Oral topics for examinations . Lever B = Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B / Thái Sơn

Tác giả Thái Sơn.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 TS103S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TS103S.

34. listen carefully : Bài tập luyện nghe tiếng Anh JACH C RICHARDS

Tác giả RICHARDS, JACH C.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: HP. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3071 R302A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3071 R302A.

35. Getting started : Materials writers on materials writing ARACELI C HDALGO

Tác giả HDALGO, ARACELI C.

Ấn bản: 1995Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: S. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 PH104Đ.

36. Writing : A Scheme for teacher education / CHRISTOPHER TRIBBLE

Tác giả TRIBBLE, CHRISTOPHER.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 TR300B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 TR300B.

37. Tactics for Toeic: Grant Trew Speaking and writing tests

Tác giả Trew, Grant.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 TR200W] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 TR200W.

38. Writing in English Anita Pincas, Gillian,Charles Hadfield Book 3

Tác giả Pincas Anita.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ý Macmillan 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 P311C] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.

39. Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.2

Tác giả Vũ Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (14). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.

40. Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.1

Tác giả Vũ Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (12). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.