|
21.
|
Sức bền vật liệu Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng T.2
Tác giả Lê Quang Minh. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L250Q] (13). Items available for reference: [Call number: 620.1 L250Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L250Q.
|
|
22.
|
Sức bền vật liệu Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng T.1
Tác giả Lê Quang Minh. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L250Q] (13). Items available for reference: [Call number: 620.1 L250Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L250Q.
|
|
23.
|
Bài tập Sức bền vật liệu Phạm Đức Phung
Tác giả Phạm Đức Phung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 PH104Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 620.1 PH104Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 PH104Đ.
|
|
24.
|
Giáo trình vật liệu xây dựng Trần Thị Huyền Lương biên soạn
Tác giả Trần Thị Huyền Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 TR120TH] (7). Items available for reference: [Call number: 691.071 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 TR120TH.
|
|
25.
|
Giáo trình sức bền vật liệu Tạ Thanh Vân Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng
Tác giả Tạ Thanh Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 T100TH] (2). Items available for reference: [Call number: 620.1 T100TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 T100TH.
|
|
26.
|
Giáo trình cấp thoát nước trong nhà Trần Thị Mai chủ biên, Trần Thị Sen, Nguyễn Đình Hải
Tác giả Trần Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1071 TR120TH] (18). Items available for reference: [Call number: 628.1071 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1071 TR120TH.
|
|
27.
|
Sức bền vật liệu Vũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi T.1
Tác giả Vũ Đình Lai. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa,bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 V500Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 620.1 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 V500Đ.
|
|
28.
|
Cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2071 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.2071 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2071 NG527V.
|
|
29.
|
Sức bền vật liệu Nguyễn Viết Liên chủ biên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng
Tác giả Nguyễn Văn Liên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 622.1 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 622.1 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 622.1 NG527V.
|
|
30.
|
Giáo trình kết cấu thép - gỗ Tạ Thanh Vân , Nguyễn Ngọc Thức, Trần Thị Kim Thúy
Tác giả Tạ Thanh Vân. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 T100TH] (19). Items available for reference: [Call number: 691 T100TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 T100TH.
|
|
31.
|
Kết cấu bê tông cốt thép: Phần kết cấu nhà cửa. / Ngô Thế Phong
Tác giả Ngô Thế Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT; 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 K258C] (14). Items available for reference: [Call number: 624.18341 K258C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 K258C.
|
|
32.
|
Cơ học đất Nguyễn Uyên biên soạn
Tác giả Nguyễn Uyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 NG527u] (4). Items available for reference: [Call number: 624.1 NG527u] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 NG527u.
|
|
33.
|
Cơ học đất Phan Hồng Quân
Tác giả Phan Hồng Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 PH105H] (14). Items available for reference: [Call number: 624.1 PH105H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 PH105H.
|
|
34.
|
Vật liệu xây dựng Phùng Văn Lự chủ biên, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua
Tác giả Phùng Văn Lự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 PH513V] (14). Items available for reference: [Call number: 691.071 PH513V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 PH513V.
|
|
35.
|
Giáo trình Vẽ xây dựng Ngô Thị Tính, Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Thế Nghĩa,...
Tác giả Ngô Thị Tính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 Gi108tr] (13). Items available for reference: [Call number: 692 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 Gi108tr.
|
|
36.
|
Cơ học đất Bùi Anh Định Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cầu đường
Tác giả Bùi Anh Định. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.
|
|
37.
|
Cơ học đất Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương
Tác giả Tạ Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 T100Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 T100Đ.
|
|
38.
|
Tính toán thủy lợi Nguyễn Văn Tuấn
Tác giả Nguyễn Văn Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 627.071 NG527V] (91). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 627.071 NG527V.
|
|
39.
|
An toàn lao động trong thủy lợi Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 627.0289 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 627.0289 CH500TH.
|
|
40.
|
Kỹ thuật chế biến 1 số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.7 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.7 CH500TH.
|