Tìm thấy 110 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Đại cương văn hóa phương Đông Lương Duy Thứ chủ biên, Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền

Tác giả Lương Duy Thứ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L561D] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L561D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Văn hóa Đông Sơn ở Việt Nam Hà Văn Tấn, Bùi Văn Liêm, Chử Văn Tần,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.46 V114h.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 V114h..

23. Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước Các văn bản hiện hành Nước cộng hòa XHCN Việt Nam

Tác giả Nước cộng hòa XHCN Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 C450ph] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 C450ph.

24. Từ văn hóa đến văn hóa học Phạm Đức Dương

Tác giả Phạm Đức Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 PH104Đ.

25. Một số vấn đề quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Núng Dín Vàng Thị Nga

Tác giả Vàng Thị Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V106TH.

26. Câu đố dân gian Ê đê Trương Hồng Tuần

Tác giả Trương Hồng Tuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.609597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.609597 TR561TH.

27. Nghề dệt của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 T431V.

28. Hôn nhân truyền thống và những nghi thức trong lễ cưới của người Thái ở huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L561S.

29. Văn hóa dân gian của người Khơ Mú tỉnh Điện Biên Đặng Thi Oanh, Tòng Văn Hân, Đặng Thị Ngọc Lan,...

Tác giả Đặng Thi Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V114h.

30. Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum Phùng Sơn

Tác giả Phùng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959761 PH513S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959761 PH513S.

31. Nghệ thuật Chăm Pa-Câu chuyện của những pho tượng cổ Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.

32. Táng Pây kết Chụ (Đường đi kết bạn tình) Hoàng Tương Lai sưu tầm

Tác giả Hoàng Tương Lai sưu tầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407T.

33. Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H309NG.

34. Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Nga Ri Vê

Tác giả Nga Ri Vê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 NG100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 NG100R.

35. Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ Phan Văn Phấn

Tác giả Phan Văn Phấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105V.

36. Hoa văn Việt Nam từ thời tiền sử đến nữa đầu thế kỷ phong kiến Nguyễn Du Chi

Tác giả Nguyễn Du Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 730.209597 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 730.209597 NG527D.

37. Hoa văn trang trí thông dụng Hoàng Minh biên soạn

Tác giả Hoàng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745 H407M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 H407M.

38. Mộ Mường ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 9 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 9 B510H.

39. Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang Quán Vi Miên T2

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn Hóa Dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Qu105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.09597 Qu105V.

40. Tục cưới hỏi của người Dao Thanh Y ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 5 NG527TH.