|
21.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nay Len,.. Q.2
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
22.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Phạm Nhớ,.. Q.3
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
23.
|
Mùa xuân trờ lại Hồ Ngọc DIệp Truyện - ký
Tác giả Hồ Ngọc DIệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H450N] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450N.
|
|
24.
|
Ký ức chiến tranh Vương Khả Sơn Hồi ký
Tác giả Vương Khả Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561K] (18). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561K.
|
|
25.
|
Nguyễn Bính toàn tập Nguyễn Bính; Nguyễn Bích Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922234 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527B.
|
|
26.
|
Tuyển tập 15 năm tạp chí văn học và tuổi trẻ Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyên Trường, Nguyễn Vỹ,... T.1 Chân dung văn học
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T527t.
|
|
27.
|
Xiềng xích và nơi trú ẩn Wojciech Jaruzelski; Đào Lộc biên dịch Hồi ký
Tác giả Jaruzelski, Wojciech. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 848 J100R] (1). Items available for reference: [Call number: 848 J100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 848 J100R.
|
|
28.
|
Magellan Stefan Zweig; Trần Văn Nuôi dịch Sách tham khảo trong lực lượng công an
Tác giả Zweig, Stefan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 ZW200I] (2). Items available for reference: [Call number: 840 ZW200I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 ZW200I.
|
|
29.
|
Nhớ một thời làm báo nhân dân Hữu Thọ chủ biên, Hồng Vinh, Đức Lượng,... biên soạn Hồi ký
Tác giả Hữu Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H566TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H566TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H566TH.
|
|
30.
|
Tiếng chim tu hú Anh Thơ T.2 Từ bến sông Hương Hồi ký văn học
Tác giả Anh Thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 A107TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 A107TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 A107TH.
|
|
31.
|
Từ cái nôi văn học Tố Hữu, Nguyễn Đình Thi, Lê Quang Chánh; Hoàng Xuân biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T550c] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T550c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T550c.
|
|
32.
|
Một thời khói lửa Nhiều tác giả; Nguyễn Văn Nhĩ chủ biên ...sưu tầm và tuyển chọn Tập văn thơ Quảng Bình kháng chiến chống Pháp
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M458th] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M458th.
|
|
33.
|
Đời viết văn của tôi Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.
|
|
34.
|
Bí mật gia đình Lâm Bưu Trương Vân Sinh; Nguyễn Văn Âu dịch; Cao Việt Chính hiệu đính Hồi ký
Tác giả Trương Vân Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TR561V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TR561V.
|
|
35.
|
Nửa tháng trong miền Thất Sơn Nguyễn Văn Hầu Hồi ký
Tác giả Nguyễn Văn Hầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527V.
|
|
36.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.3
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|
|
37.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.2
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
38.
|
Hồi ký: Cỏ dại, Tự truyện, Cát bụi, Chân ai Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|
|
39.
|
Kẻ sĩ Gia Định Trần Bạch Đằng Hồi ký
Tác giả Trần Bạch Đằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120B.
|
|
40.
|
Tuyển tập Như Phong Như Phong; Phan Ngọc Luật sưu tầm, tuyển chọn; Phan Cự Đệ giới thiệu T.1 Truyện ngắn - Hồi ký
Tác giả Như Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NH550PH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NH550PH.
|