Tìm thấy 111 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 Quy hoạch chi tiết ở đơn vị Phạm Hùng Cường

Tác giả Phạm Hùng Cường.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690 PH104H] (19). Items available for reference: [Call number: 690 PH104H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690 PH104H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Hướng dẫn du khách đến thành phố Hồ Chí Minh Trần Đình Dũng; Bảo Văn Dịch

Tác giả Trần Đình Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Nhan đề chuyển đổi: Ho Chi Minh city tourist guidebook.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.977904 TR120Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 915.977904 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.977904 TR120Đ.

23. Hướng dẫn thi chứng chỉ A môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120V.

24. Hướng dẫn giải bài tập hàm biến phức Nguyễn Thủy Thanh

Tác giả Nguyễn Thủy Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội GD 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527TH] (29). Items available for reference: [Call number: 515 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527TH.

25. Hướng dẫn và làm bài thi tiếng Anh Vĩnh Bá Biên soạn theo chương trình Bộ GD-ĐT

Tác giả Vĩnh Bá.

Ấn bản: Tái bản lần thư 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Đại học quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 V312B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 V312B.

26. Hướng dẫn thực tiễn giao tiếp bằng tiếng Pháp = Guide pratique de la communication Kiều Yến

Tác giả Kiều Yến.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 K309y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 K309y.

27. Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Gíao T.2

Tác giả Nguyễn Thủy Thanh.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.076 NG527TH] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 NG527TH.

28. Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT 2000, phiên bản 2006 Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao

Tác giả Bùi Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.5 B510M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.5 B510M.

29. Hướng dẫn tự học sách di truyền học Phan Cự Nhân

Tác giả Phan Cự Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư Phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5 PH 105 C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5 PH 105 C.

30. Non nước Việt Nam Vũ Thế Bình chủ biên Sách hướng dẫn du lịch

Tác giả Vũ Thế Bình.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm công nghệ thông tin du lịch 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 N 430 n] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 N 430 n.

31. Cẩm nang hướng dẫn du lịch Đà Lạt Tôn Thất Sam, Phạm Nguyệt Châu

Tác giả Tôn Thất Sam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.976904 T 454 TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.976904 T 454 TH.

32. Hướng dấn thiết kế giáo án điện tử môn ngữ văn trên powerpoint Nguyễn Tiến Mâu

Tác giả Nguyễn Tiến Mâu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.8 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.8 NG527T.

33. Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả/ Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 561 d] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 561 d.

34. Hướng dẫn sản xuất kết hợp nông-lâm nghiệp đồi núi/ Chu Thị Thơm, Phan Thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.99 CH 500 TH] (35). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.99 CH 500 TH.

35. Hướng dẫn làm bài tập hóa học 8 Ngô Ngọc An

Tác giả Ngô Ngọc An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.

36. Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/ Đỗ Đoàn Hiệp

Tác giả Đỗ Đoàn Hiệp.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 Đ 450 Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 Đ 450 Đ.

37. 101 hướng dẫn thiết thực. Cá cảnh. .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 M 458 tr] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 M 458 tr.

38. Các bài toán chọn lọc vật lý 12: Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đức Phi. Bài tập tự luận và trắc nghiệm

Tác giả Vũ Thanh Khiết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 V500TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V500TH.

39. Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lý 12 nâng cao Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đức Thâm, Phạm Quý Tư

Tác giả Vũ Thanh Khiết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 V500TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V500TH.

40. Hướng dẫn đan-móc-thêu Kim Yến biên dịch

Tác giả Kim Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 746.43 H561d.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 746.43 H561d..