|
21.
|
Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
22.
|
Đan phượng nghìn xưa Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn
Tác giả Minh Nhương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 M312NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 M312NH.
|
|
23.
|
Lệ làng Thăng Long - Hà Nội Đỗ Thị Hảo dịch và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L250l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L250l..
|
|
24.
|
Ẩm thực Thăng Long Hà Nội Đỗ Thị Hảo
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450TH.
|
|
25.
|
Các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức chủ biên
Tác giả Bùi Xuân Đính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 B510X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 B510X.
|
|
26.
|
Văn nghệ dân gian làng Trung Lập (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội) Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng
Tác giả Vũ Quang Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.
|
|
27.
|
Truyền thuyết Hà Nội Nguyễn Thị Bích Hà
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 NG527TH.
|
|
28.
|
Kể chuyện Thăng Long-Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc chủ biên, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập,... Danh nhân Hà Nội
Tác giả Nguyễn Vinh Phúc chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920.059731 K250ch] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920.059731 K250ch.
|
|
29.
|
Hà Nội học Phạm Hồng Tung Cơ sở thực tiễn, nền tảng học thuật và định hướng phát triễn
Tác giả Phạm Hồng Tung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 Ph104H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 Ph104H.
|
|
30.
|
Sự tích thành hoàng làng ở huyện Gia Lâm và quận Long biên, Hà Nội Nguyễn Thị Thu Hà
Tác giả Nguyễn Thị Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527TH.
|
|
31.
|
Việc phụng thờ Hai Bà Trưng ở làng Hạ Lôi, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội Phạm Lan Oanh
Tác giả Phạm Lan Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.20959731 PH104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.20959731 PH104L.
|
|
32.
|
Chợ Hà Nội xưa và nay Đỗ Thị Hảo
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.60959731 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.60959731 Đ450TH.
|
|
33.
|
Cầu lộc thánh mẫu tại phủ Tây Hồ, Hà Nội Phạm Văn Thành
Tác giả Phạm Văn Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959731 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959731 PH104V.
|
|
34.
|
Kinh đô Thăng Long những khám phá khảo cổ học . .
Tác giả Tống Trung Tín, hà Văn Cẩn, Đỗ Đức Tuệ. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nhà xuất bản Hà Nội, 2019Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.731 K312Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 K312Đ.
|
|
35.
|
Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội Nguyễn Kim Thản
Tác giả Nguyễn Kim Thản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.440959 NG527K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.440959 NG527K.
|
|
36.
|
Tên phố Hà Nội từ cuối thế kỷ XIX đến nay/ Phùng Thị Thanh Tâm.-
Tác giả Phùng Thị Thanh Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 PH531TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 PH531TH.
|
|
37.
|
Hà Nội ngày ấy/ Nguyễn Bá Đạm.-
Tác giả Nguyễn Bá Đạm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.731 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 NG527B.
|
|
38.
|
Viết từ Hà Nội: Tiểu luận/ Phong Lê.-
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH431L.
|
|
39.
|
Tám trận đánh nổi tiếng đất Hà Thành/ Nguyễn Sinh Thủy.-
Tác giả Nguyễn Sinh Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.731 NG527S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 NG527S.
|
|
40.
|
Thăng Long - Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử/ Đặng Duy Phúc.-
Tác giả Đặng Duy Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.731 Đ115D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 Đ115D.
|